11/07/2015

KÍCH THƯỚC CÁC KHỔ GIẤY IN VÀ GIẤY VẼ

kich thuoc cac loai giay

Có nhiều khổ giấy tùy thuộc phần nhiều vào loại giấy. Tuy nhiên, có 2 loại 
khổ giấy thông dụng là 65x86cm và 79x109cm.

Khổ 65x86cm rất thích hợp cho những ấn phẩm có kích thước là bội số của A4 như:A5, A4, A3, A2, A1.

KHỔ GIẤY CHUẨN QUỐC TẾ  ISO 216

(với W là chiều rộng, H là chiều cao)
Tên
Hệ milimét
Hệ  Inches
A0
W: 841
H: 1189
W: 33.125
H: 46.75
A1
W: 594
H: 841
W: 23.375
H: 33.125
A2
W: 420
H: 594
W: 16.5
H: 23.375
A3
W: 297
H: 420
W: 11.75
H: 16.5
A4
W: 210
H: 297
W: 8.25
H: 11.75
A5
W: 148
H: 210
W: 5.875
H: 8.25
A6
W: 105
H: 148
W: 4.125
H: 5.875
A7
W: 74
H: 105
W: 2.875
H: 4.125
A8
W: 52
H: 74
W: 2
H: 2.875
A9
W: 37
H: 52
W: 1.5
H: 2
A10
W: 26
H: 37
W: 1
H: 1.5
Tên
Hệ milimét
Hệ  Inches
B0
W: 1000
H: 1414
W: 39.375
H: 55.675
B1
W: 707
H: 1000
W: 27.875
H: 39.375
B2
W: 500
H: 707
W: 19.675
H: 27.875
B3
W: 353
H: 500
W: 12.875
H: 19.675
B4
W: 250
H: 353
W: 9.875
H: 12.875
B5
W: 176
H: 250
W: 7
H: 9.875
B6
W: 125
H: 176
W: 5
H: 7
B7
W: 88
H: 125
W: 3.5
H: 5
B8
W: 62
H: 88
W: 2.5
H: 3.5
B9
W: 44
H: 62
W: 1.75
H: 2.5
B10
W: 31
H: 44
W: 1.25
H: 1.75
Tên
Hệ milimét
Hệ  Inches
C0
W: 917
H: 1297
W: 36.125
H: 51
C1
W: 648
H: 917
W: 25.5
H: 36.125
C2
W: 458
H: 648
W: 18
H: 25.5
C3
W: 324
H: 458
W:12.75
H: 18
C4
W: 229
H: 324
W: 9
H: 12.75
C5
W: 162
H: 229
W: 6.375
H: 9
C6
W: 114
H: 162
W: 4.5
H: 6.375
C7
W: 81
H: 114
W: 3.25
H: 4.5
C8
W: 57
H: 81
W: 2.25
H: 3.25
C9
W: 40
H: 57
W: 1.675
H: 2.25
C10
W: 28
H: 40
W: 1.125
H: 1.675
Tên
Hệ milimét
Hệ  Inches
4A0
W: 1682
H: 2378
W: 66.25
H: 93.375
2A0
W: 1189
H: 1682
W: 46.75
H: 66.25

KHỔ GIẤY CHUẨN hệ JIS

Khổ B - Series Variant

Tên
Hệ milimét
Hệ  Inches
B-0
W: 1030
H: 1456
W: 40.5
H: 57.375
B-1
W:728
H: 1030
W: 28.675
H: 40.5
B-2
W: 515
H: 728
W: 20.25
H: 28.675
B-3
W: 364
H: 515
W: 14.375
H: 20.25
B-4
W: 257
H: 364
W: 10.125
H: 14.375
B-5
W: 182
H: 257
W: 7.125
H: 10.125
B-6
W: 128
H: 182
W: 5
H: 7.125
B-7
W: 91
H: 128
W: 3.675
H: 5
B-8
W: 64
H: 91
W: 2.5
H: 3.675
B-9
W: 45
H: 64
W: 1.75
H: 2.5
B-10
W: 32
H: 45
W: 1.25
H: 1.75

KHỔ GIẤY CHUẨN ANSI

Tên
Hệ milimét
Hệ  Inches
ANSI A or Letter
W: 215.9
H: 279.4
W: 8.5
H: 11
ANSI B or Ledger or Tabloid
W: 279.4
H: 431.8
W: 11
H: 17
ANSI C
W: 538.8
H: 431.8
W: 17
H: 22
ANSI D
W: 538.8
H: 863.6
W: 22
H: 34
ANSI E
W: 863.6
H: 1117.6
W: 34
H: 44
Tên
Hệ milimét
Hệ  Inches
Arch A
W: 304.8
H: 228.6
W: 12
H: 9
Arch B
W: 457.2
H: 304.8
W: 18
H: 12
Arch C
W: 609.6
H: 457.2
W: 24
H: 18
Arch D
W: 914.4
H: 609.6
W: 36
H: 24
Arch E
W: 1219.2
H: 914.4
W: 48
H: 36

CÁC KHỔ GIẤY KHÁC

Tên
Hệ milimét
Hệ  Inches
Quarto
W: 203
H: 254
W: 8
H: 10
Foolscap
W: 203
H: 330
W: 8
H: 13
Executive or Monarch
W: 184
H: 267
W: 7.25
H: 10.5
Government Letter
W: 203
H: 267
W: 8
H: 10.5
Letter
W: 215.9
H: 279.4
W:8.5
H: 11
Legal
W: 215.9
H: 356
W: 8.5
H: 14
Ledger or Tabloid
W: 279.4
H: 431.8
W: 11
H: 17
Post
W: 394
H: 489
W: 15.5
H: 19.25
Crown
W: 381
H: 508
W: 15
H: 20
Large Post
W: 419
H: 533
W: 16.5
H: 22
Demy
W: 445
H: 572
W: 17.5
H: 22.5
Medium
W: 457
H: 584
W: 18
H: 23
Royal
W: 508
H: 635
W: 20
H: 25
Elephant
W: 584
H: 711
W: 23
H: 28
Double Demy
W: 597
H: 889
W: 23.5
H: 35
Quad Demy
W: 889
H: 1143
W: 35
H: 45
Statement
W: 140
H: 216
W: 5.5
H: 8.5
Index Card 1
W: 127
H: 76
W: 5
H: 3
Index Card 2
W: 152
H: 102
W: 6
H: 4
Index Card 3
W: 203
H: 125
W: 8
H: 5
International Business Card
W: 85.60
H: 53.98
W: 3.375
H: 2.125
U.S. Business Card
W: 89
H: 51
W: 3.5
H: 2


No comments:

Post a Comment