5/25/2016

KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ CÁC LOẠI


XEM THÊM :
- Kích thước xe Mitsubishi các loại
- Kích thước xe KIA các loại

1) KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ C 200 :

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-c-200
- Kích thước (D x R x C) : 4686 x 1810 x 1442 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1465 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2030 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 235 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 66 (lít), dự trữ 7 (lít)

2) KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ C 250 EXCLUSIVE:

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-c-250
- Kích thước (D x R x C) : 4686 x 1810 x 1442 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1480 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2045 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 66 (lít), dự trữ 7 (lít)

3) KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ C 300 AMG:

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-c-300

- Kích thước (D x R x C) : 4686 x 1810 x 1442 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1520 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2085 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 66 (lít), dự trữ 7 (lít)

4) KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ E 200:

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-e-200
- Kích thước (D x R x C) : 4879 x 1854 x 1474 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1655 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2210 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 233 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 9 (lít)

5) KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ E 250 AMG:

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-e-250
- Kích thước (D x R x C) : 4879 x 1854 x 1474 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1680 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2245 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 243 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 9 (lít)

6) KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ E 400 AMG:

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-e-400
- Kích thước (D x R x C) : 4879 x 1854 x 1474 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1655 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2210 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 9 (lít)

7) KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLC 250 4 MATIC:

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-glc-250

- Kích thước (D x R x C) : 4656 x 1890 x 1644 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1735 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2400 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 222 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 66 (lít), dự trữ 7 (lít)

8) KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLC 300 4 MATIC:

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-glc-300
- Kích thước (D x R x C) : 4656 x 1890 x 1644 (mm)

- Trọng lượng không tải : (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 222 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 66 (lít), dự trữ 7 (lít)

9) KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ S 400 L:

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-s-400
- Kích thước (D x R x C) : 5246 x 1899 x 1494 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1940 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2635 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít), dự trữ 8 (lít)

10) KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ S 500 L & S 500 COUPLE:

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-s-500
- Kích thước (D x R x C) : 5246 x 1899 x 1494 (mm)

- Trọng lượng không tải : 2015 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2730 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 8 (lít)

11) KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ S 500 L:

- Kích thước (D x R x C) : 5246 x 1899 x 1494 (mm)

- Trọng lượng không tải : 2015 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2730 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 8 (lít)

12) KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ MAYBACH S 600:

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-maybach-s-600
- Kích thước (D x R x C) : 5453 x 1899 x 1498 (mm)

- Trọng lượng không tải : 2335 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2815 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 8 (lít)

13) KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ CLA 200:

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-cla-200
- Kích thước (D x R x C) : 4630 x 1777 x 1432 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1430 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít), dự trữ 6 (lít)

14) KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ CLA 250 4 MATIC:

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-cla-250
- Kích thước (D x R x C) : 4630 x 1777 x 1432 (mm)

- Trọng lượng không tải : (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít), dự trữ 6 (lít)

15) KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ CLA 45 AMG: 4 MATIC:

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-cla-45-amg
- Kích thước (D x R x C) : 4691 x 1777 x 1416 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1585 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2075 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 56 (lít), dự trữ 8 (lít)

16) KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ CLS 350:

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-cls-350
- Kích thước (D x R x C) : 4940 x 1881 x 1416 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1735 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2220 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 59 (lít), dự trữ 8 (lít)

17) KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLA 200:

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-gla-200
- Kích thước (D x R x C) : 4417 x 1804 x 1494 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1435 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 1920 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 215 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít), dự trữ 6 (lít)

18) KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLA 250:

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-gla-250
- Kích thước (D x R x C) : 4417 x 1804 x 1494 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1505 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 1990 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 230 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 56 (lít), dự trữ 6 (lít)

19) KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLA 45 AMG 4 MATIC EDITION 1:

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-gla-45
- Kích thước (D x R x C) : 4445 x 1804 x 1474 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1585 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2105 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 56 (lít), dự trữ 8 (lít)

20) KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLC 250 AMG:

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-glc-250
- Kích thước (D x R x C) : 4536 x 1840 x 1669 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1880 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2455 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 205 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 59 (lít), dự trữ 8 (lít)

21) KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLE 400 EXCLUSIVE:

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-gle-400

- Kích thước (D x R x C) : 4819 x 1935 x 1796 (mm)

- Trọng lượng không tải : 2130 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2900 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 247 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 93 (lít), dự trữ 12 (lít)

22) KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLE 450 COUPE:

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-gle-450-coupe
- Kích thước (D x R x C) : 4891 x 2003 x 1719 (mm)

- Trọng lượng không tải : 2220 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2880 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 93 (lít), dự trữ 12 (lít)

23) KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLS 350 CDI:

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-gls-350
- Kích thước (D x R x C) : (mm)

- Trọng lượng không tải : (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : (lít), dự trữ (lít)

24) KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLS 400:

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-gls-400
- Kích thước (D x R x C) : 5120 x 1934 x 1850 (mm)

- Trọng lượng không tải : (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít), dự trữ 12 (lít)

25) KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLS 500 AMG:

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-gls-500-amg
- Kích thước (D x R x C) : 5120 x 1934 x 1850 (mm)

- Trọng lượng không tải : 2445 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 3250 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít), dự trữ 12 (lít)

26) KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLS 63:

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-gls-63
- Kích thước (D x R x C) : 5141 x 1982 x 1850 (mm)

- Trọng lượng không tải : 2580 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 3250 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít), dự trữ 14 (lít)

27) KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ A 200 :

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-a-200
- Kích thước (D x R x C) : 4299 x 1780 x 1433 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1395 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 1935 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 224 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít), dự trữ 6 (lít)

28) KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ A 250 SPORT :

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-a-250
- Kích thước (D x R x C) : 4299 x 1780 x 1433 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1435 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 1960 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 240 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít), dự trữ 6 (lít)

No comments:

Post a Comment