7/20/2016

KÍCH THƯỚC NGÓI LỢP MÁI

  XEM THÊM : 
- Quy cách tôn mạ màu
- Quy cách tôn sinh thái onduline 

1) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI NHẬT NAKAMURA:

thong so ky thuat ngoi nhat nakamura

- Kích thước danh nghĩa : 424 x 336 mm
- Trọng lượng (Kg/viên) : 3.5 kg

- Số viên lợp trên 1m2 : 8.8 - 9.2 viên

- Khoảng cách mè (litô)  : 320 - 340 m


- Độ dốc mái : 17 - 90 độ 


2) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI LAMA ROMAN MALAYSIA:

kich thuoc ngoi lama roman malaysia

- Kích thước danh nghĩa : 420 x 330 x 13 mm

- Trọng lượng (Kg/viên) : 4.3 kg +- 0.2 kg

- Số viên lợp trên 1m2 : 9.8 - 10.6 viên


- Khoảng cách mè (li tô)  : 

+ Độ dốc mái từ 17 - 22 độ thì khoảng cách li tô là 320mm, độ chồng mí là 100.

+ Độ dốc mái t22 - 27 độ thì khoảng cách li tô là 330mm, độ chồng mí là 90.  
 
+ Độ dốc mái t27 - 31 độ thì khoảng cách li tô là 343mm, độ chồng mí là 76.

3) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI ROMAN THÁI LAN:

kich thuoc ngoi roman thai lan

a. Khổ ngói 1.2m x 0.5m :

- Kích thước danh nghĩa : 1200 x 500 x 5.5 mm

- Trọng lượng (Kg/tấm) : 6.7 kg

- Số tấm lợp trên 1m2 : 2.2 tấm

- Khoảng cách đòn tay (xà gồ) : 100 cm 


- Độ dốc mái : 15 - 40 độ 

b. Khổ ngói 1.5m x 0.5m :

- Kích thước danh nghĩa : 1500 x 500 x 5.5 mm

- Trọng lượng (Kg/tấm) : 8.4 kg

- Số tấm lợp trên 1m2 : 1.7 tấm

- Khoảng cách đòn tay (xà gồ)  : 130 cm 


- Độ dốc mái : 15 - 40 độ 

4) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI EXCELLA THÁI LAN:


a. Loại cổ điển :

- Kích thước danh nghĩa : 420 x 330 mm

- Trọng lượng (Kg/viên) : 3.5 kg

- Số viên lợp trên 1m2 : 9.8 - 10.4 viên

- Khoảng cách mè (li tô)  : 32 - 34 cm 


- Độ dốc mái : 17 độ 

b. Loại hiện đại :

- Kích thước danh nghĩa : 420 x 335 mm

- Trọng lượng (Kg/viên) : 3.8 kg

- Số viên lợp trên 1m2 : 10.5 viên

- Khoảng cách mè (li tô)  : 32.5 - 33.5 cm 


- Độ dốc mái : 25 - 40 độ 

c. Loại kiểu cách :

- Kích thước danh nghĩa : 420 x 345 mm

- Trọng lượng (Kg/viên) : 3.7 kg

- Số viên lợp trên 1m2 : 10.5 viên

- Khoảng cách mè (li tô)  : 32.5 - 33.5 cm 


- Độ dốc mái : 25 - 40 độ

5) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI BÊTÔNG THÁI LAN:


- Kích thước danh nghĩa : 420 x 330 mm

- Trọng lượng (Kg/viên) :
4.05 kg +- 0.2 kg

- Số viên lợp trên 1m2 : 10 - 11 viên

- Khoảng cách mè (li tô)  : 32 - 34 cm 


- Độ dốc mái : 17 - 50 độ 
 

6) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI CPAC MONIER THÁI LAN:


- Kích thước danh nghĩa : 420 x 330 mm

- Trọng lượng (Kg/viên) :
5.2 kg

- Số viên lợp trên 1m2 : 10 - 11 viên

- Khoảng cách mè (li tô)  : 31 - 33 cm 


- Độ dốc mái : 25 - 40 độ 
 

7) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI FIBER CEMENT AYARA THÁI LAN:


bang mau mai ngoi gia go

a. Loại giả gỗ :

- Kích thước viên hàng đầu : 800 x 400 x 6 mm

- Kích thước viên hàng kế tiếp : 800 x 510 x 6 mm

- Trọng lượng viên hàng đầu (Kg/viên) : 3.5 kg

- Trọng lượng viên chính (Kg/viên) : 4.4 kg

- Trọng lượng (Kg/m2) : 27.5 kg

- Số viên lợp hàng đầu trên 1m dài : 1.25 viên

- Số viên lợp chính trên 1m2 : 6.25 viên

- Khoảng cách mè (li tô) : hàng đầu tiên 9 cm, hàng kế tiếp 20 cm

- Độ dốc mái : 25 - 45 độ 

kich thuoc mai ngoi gia go ayara thai lan

b. Loại cổ điển 9 inch :


bang mau mai ngoi co dien thai lan

- Kích thước viên hàng đầu : 600 x 290 x 6 mm

- Kích thước viên hàng kế tiếp : 600 x 440 x 6 mm

- Trọng lượng viên hàng đầu (Kg/viên) : 2.2 kg

- Trọng lượng viên chính (Kg/viên) : 2.5 kg

- Trọng lượng (Kg/m2) : 27.8 kg

- Số viên lợp hàng đầu trên 1m dài : 1.67 viên

- Số viên lợp chính trên
1m dài : 11.11 viên

- Khoảng cách mè (li tô) : hàng đầu tiên 5.5 cm, hàng kế tiếp 15 cm

- Độ dốc mái : 30 - 45 độ 


c. Loại cổ điển 13 inch :

- Kích thước viên hàng đầu : 800 x 400 x 6 mm

- Kích thước viên hàng kế tiếp : 800 x 600 x 6 mm

- Trọng lượng viên hàng đầu (Kg/viên) : 3.5 kg

- Trọng lượng viên chính (Kg/viên) : 4.4 kg

- Trọng lượng (Kg/m2) : 27.5 kg

- Số viên lợp hàng đầu trên 1m dài : 1.25 viên

- Số viên lợp chính trên
1m2 : 6.25 viên

- Khoảng cách mè (li tô) : hàng đầu tiên 11 cm, hàng kế tiếp 20 cm

- Độ dốc mái : 25 - 45 độ 

kich thuoc ngoi co dien ayara thai lan

d. Loại hiện đại :


bang mau ngoi thai lan

- Kích thước viên hàng đầu : 800 x 400 x 6 mm

- Kích thước viên hàng kế tiếp : 800 x 510 x 6 mm

- Trọng lượng viên hàng đầu (Kg/viên) : 3.5 kg

- Trọng lượng viên chính (Kg/viên) : 4.4 kg

- Trọng lượng (Kg/m2) : 27.5 kg

- Số viên lợp hàng đầu trên 1m dài : 1.25 viên

- Số viên lợp chính trên
1m2 : 6.25 viên

- Khoảng cách mè (li tô) : hàng đầu tiên 11 cm, hàng kế tiếp 20 cm

- Độ dốc mái : 25 - 45 độ


kich thuoc ngoi thai

8) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI MŨI HÀI :

thong so ky thuat ngoi mui hai

- Kích thước danh nghĩa : 145 x 145 x 10 mm

- Trọng lượng (Kg/viên) :


- Số viên lợp trên 1m2 : 100 viên

- Khoảng cách mè (li tô)  : 


- Độ dốc mái : 15 - 20 độ

9) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI NÓC:

kich thuoc ngoi up noc

- Kích thước danh nghĩa : 380 x 190 x 13.5 mm

- Trọng lượng (Kg/viên) :
2.6 kg

- Số viên lợp trên 1md : 3 viên

- Khoảng cách mè (li tô)  : 


- Độ dốc mái :  

10) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI VẢY CÁ:


thong so ky thuat ngoi vay ca

- Kích thước danh nghĩa : 260 x 160 x 11.5 mm

- Trọng lượng (Kg/viên) :
1.1 kg

- Số viên lợp trên 1m2 : 65 viên

- Khoảng cách mè (li tô)  : 7 - 8 cm


- Độ dốc mái : <= 40 độ

11) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI ĐỒNG TÂM:

thong so ky thuat ngoi dong tam

- Kích thước danh nghĩa : 420 x 330 mm

- Trọng lượng (Kg/viên) :
4.5 - 4.7 kg

- Số viên lợp trên 1m2 : 10 viên

- Khoảng cách mè (li tô)  : 28 - 32 cm


- Độ dốc mái : <30 đđối với ngói dán trên bêtông

- Độ dốc mái : từ 30-40 đthì chồng mí tối thiểu là 10cm (chiều dài mái ngói không quá 10m)
 
- Độ dốc mái : t 45 đtrở lên thì chồng mí tối thiểu là 8cm (cđịnh bằng đinh vít)
                         

12) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI ĐỒNG NAI 22:

thong so ky thuat ngoi dong nai 22 vien

- Kích thước danh nghĩa : 334 x 210x 11 mm

- Trọng lượng (Kg/viên) :
1.9 kg

- Số viên lợp trên 1m2 : 22 viên

- Khoảng cách mè (li tô)  : 265 mm


- Độ dốc mái : 30 - 40 độ

13) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI ÂM DƯƠNG:


thong so ky thuat ngoi am duong

- Kích thước danh nghĩa : 200 x 220 x 10 mm

- Trọng lượng (Kg/viên) :
1 kg

- Số viên lợp trên 1m2 : 65 viên

- Khoảng cách mè (li tô)  : 25 mm


- Độ dốc mái : 30 - 40 độ

14) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI TIỂU:

thong so ky thuat ngoi tieu

- Kích thước danh nghĩa : 180 x 90/63 x 8 mm

- Trọng lượng (Kg/viên) :
0.4 kg

- Số viên lợp trên 1md : 7 viên

- Khoảng cách mè (li tô)  :  cm


- Độ dốc mái :  

15) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI MẮT RỒNG:

thong so ky thuat ngoi mat rong

- Kích thước danh nghĩa : 195 x 100 x 10 mm

- Trọng lượng (Kg/viên) :
0.4 kg

- Số viên lợp trên 1m2 : 150 viên

- Khoảng cách mè (li tô)  :  cm


- Độ dốc mái : 30 - 40 độ

16) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI CON SÒ:

thong so ky thuat ngoi con so

- Kích thước danh nghĩa : 250 x 160 x 10 mm

- Trọng lượng (Kg/viên) :
0.76 kg

- Số viên lợp trên 1m2 : 65 viên

- Khoảng cách mè (li tô)  :  cm


- Độ dốc mái : 30 - 40 độ

17) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI COOPER:

thong so ky thuat ngoi cooper dong nai

- Kích thước danh nghĩa : 400 x 144/119 x 10/15 mm

- Trọng lượng (Kg/viên) :


- Số viên lợp trên 1m2 : 36 viên

- Khoảng cách mè (li tô)  : 


- Độ dốc mái :  

18) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI 20:

thong so ky thuat ngoi 20 dong nai

- Kích thước danh nghĩa : 360 x 230 x 14 mm

- Trọng lượng (Kg/viên) :
2.5 kg

- Số viên lợp trên 1m2 : 20 viên

- Khoảng cách mè (li tô)  : 


- Độ dốc mái :  

19) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI NIPPON:

thong so ky thuat ngoi nippon

- Kích thước danh nghĩa : 424 x 335 mm

- Trọng lượng (Kg/viên) :
4 kg

- Số viên lợp trên 1m2 : 9 viên

- Khoảng cách mè (li tô)  :  mm


- Độ dốc mái :  độ

20) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC NGÓI PRIME TRÁNG MEN:


thong so ky thuat ngoi prime

- Kích thước danh nghĩa : 400 x 305 mm

- Trọng lượng (Kg/viên) :
2.5 kg

- Số viên lợp trên 1m2 : 9.8 - 10.2 viên


- Độ chồng mí : 80 mm

- Khoảng cách mè (li tô)  : 320 - 340 mm

- Độ dốc mái :  30 - 35 độ


No comments:

Post a Comment