12/02/2015

KÍCH THƯỚC MÁY LẠNH 2 CỤC TREO TƯỜNG

1) KÍCH THƯỚC MÁY LẠNH 1 NGỰA (HP) :

kich thuoc may lanh 1hp

kich thuoc cuc nong may lanh 1hp

Dung tích máy lạnh:
· Capacity (Cooling, Btu/hr) : 9000
· Capacity (Cooling, kW) : 2.6
· Capacity (Cooling, Kcal/hr) : 2268  

Hiệu suất năng lượng:
. EER (Cooling, W/W) : 3.22
· EER (Cooling, Btu/hW) : 10.98
· Energy Star Rating (Cooling) : 5

Mức độ ồn:
· Noise Level (Indoor, High/Low, dBA) : 35 / 25
· Noise Level (Outdoor, High/Low, dBA) : 48

Thông số dòng điện:
· Power Source(Φ/V/Hz) : Φ1 / 220 - 240 V / 50 Hz
· Power Consumption(Cooling, W) : 820
· Operating Current(Cooling, A) : 3.9

Thông số kích thước vật lý:
· Net Dimension (Indoor, W x H x D) : 826 x 261 x 261
· Net Dimension (Outdoor, W x H x D) : 660 x 475 x 242
· Gross Weight (Indoor, kg) : 11.4
· Gross Weight (Outdoor, kg) : 24.4
· Net Weight (Indoor, kg) : 9.8
· Net Weight (Outdoor, kg) : 22.1

Thông số kỹ thuật:
· Piping Length (Max, m) : 15
· Piping Height (Max, m) : 7
· SVC Valve (Liquid (ODxL)) : Φ6.35 mm
· SVC Valve (Gas (ODxL)) : Φ9.52 mm
· Moisture Removal (l/hr) : 1
· Air Circulation (Cooling, ㎥/min) : 9
· Low Ambient (Cooling, ℃) : 15 - 43 

2) KÍCH THƯỚC MÁY LẠNH 1,5 NGỰA (HP) :
kich thuoc may lanh 1.5 hp
kich thuoc cuc nong may lanh 1.5 hp


Dung tích máy lạnh:

· Capacity (Cooling, Btu/hr) : 12000
· Capacity (Cooling, kW) : 3.5
· Capacity (Cooling, Kcal/hr) : 3024

Hiệu suất năng lượng:
· EER (Cooling, W/W) : 2.91
· EER (Cooling, Btu/hW) : 9.92
· Energy Star Rating (Cooling) :

Mức độ ồn:
· Noise Level (Indoor, High/Low, dBA) : 37 / 26
· Noise Level (Outdoor, High/Low, dBA) : 50

Thông số dòng điện:
· Power Source(Φ/V/Hz) : Φ1 / 220 - 240 V / 50 Hz
· Power Consumption(Cooling, W) : 1210
· Operating Current(Cooling, A) : 5.9

Thông số kích thước vật lý:

· Net Dimension (Indoor, W x H x D) 826 x 261 x 261
· Net Dimension (Outdoor, W x H x D) : 660 x 475 x 242
· Gross Weight (Indoor, kg) : 11.3
· Gross Weight (Outdoor, kg) : 25.8
· Net Weight (Indoor, kg) : 9.7
· Net Weight (Outdoor, kg) : 23.6

Thông số kỹ thuật:

· Piping Length (Max, m) : 15
· Piping Height (Max, m) : 7
· SVC Valve (Liquid (ODxL)) : Φ6.35 mm
· SVC Valve (Gas (ODxL)) : Φ12.7 mm
· Moisture Removal (l/hr) : 1.5
· Air Circulation (Cooling, ㎥/min) : 10.3
· Low Ambient (Cooling, ℃) : 15 - 43 


3) KÍCH THƯỚC MÁY LẠNH 2 NGỰA (HP) :
kich thuoc may lanh 2hp
kich thuoc cuc nong may lanh 2hp


Dung tích máy lạnh:
· Capacity (Cooling, Btu/hr) : 18100 Btu/hr
· Capacity (Cooling, Min - Max, Btu/hr) : 3410 - 20480 Btu/hr
· Capacity (Cooling, kW) : 5.3 kW 

Hiệu suất năng lượng:
· EER (Cooling, W/W) : 3.01 W/W
· EER (Cooling, Btu/hW) : 10.28 Btu/hW
· Energy Star Rating (Cooling) : 5 Star 


Mức độ ồn:
· Noise Level (Indoor, High/Low, dBA) : 41 / 27 dBA
· Noise Level (Outdoor, High/Low, dBA) : 52 dBA 


Thông số dòng điện:
· Power Source(Φ/V/Hz) : Φ1 / 220 - 240 V / 50 Hz
· Power Consumption(Cooling, W) : 1760 W
· Operating Current(Cooling, A) : 8A 

Thông số kích thước vật lý:
· Net Dimension (Indoor, W x H x D) : 896 x 261 x 261 mm
· Net Dimension (Outdoor, W x H x D) : 790 x 548 x 285 mm
· Gross Weight (Indoor, kg) : 11.8 kg
· Gross Weight (Outdoor, kg) : 37.5 kg
· Net Weight (Indoor, kg) : 10.8 kg
· Net Weight (Outdoor, kg) : 32.5 kg 

Thông số kỹ thuật:
· Piping Length (Max, m) : 20 m
· Piping Height (Max, m) : 12 m
· SVC Valve (Liquid (ODxL)) : Φ6.35 mm
· SVC Valve (Gas (ODxL)) : Φ12.7 mm
· Moisture Removal (l/hr) : 2 l/hr
· Air Circulation (Cooling, ㎥/min) : 14 ㎥/min
· Low Ambient (Cooling, ℃) : 16 - 46 ℃





No comments:

Post a Comment