4/06/2016

KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI CÁC LOẠI


Xem thêm :
- THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE CHEVROLET CÁC LOẠI .  
- THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA CÁC LOẠI .

1) KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI ACCENT :

kich thuoc xe hyundai accent
- Kích thước (D x R x C) : 4370 x 1700 x 1457 (mm)

- Khoảng sáng gầm xe : 147 (mm)

- Trọng lượng không tải : (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 195/50 R16

- Tốc độ tối đa : (Km/h)

- Dung tích bình nhiên liệu : (lít)


2) KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI AVANTE :

kich thuoc xe hyundai avante
- Kích thước (D x R x C) : 4505 x 1775 x 1490 (mm)

- Khoảng sáng gầm xe : 145 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1235 (MT) / 1245 (AT) (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 195/65 R15 (1.6 MT) - 205/55 R16 (1.6 AT & 2.0 AT)

- Tốc độ tối đa : (Km/h)

- Dung tích bình nhiên liệu : 53 (lít)

3) KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI CRETA :

kich thuoc xe hyundai creta
- Kích thước (D x R x C) : 4270 x 1780 x 1665 (mm)

- Khoảng sáng gầm xe : 190 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1310 (máy xăng 1.6L) / 1385 (máy dầu 1.6L) (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 1760 (máy xăng 1.6L) / 1830 (máy dầu 1.6L) (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : (Km/h)

- Dung tích bình nhiên liệu : 55 (lít)

4) KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI ELANTRA :

kich thuoc xe hyundai elantra
- Kích thước (D x R x C) : 4530 x 1775 x 1445 (mm)

- Khoảng sáng gầm xe : 150 (mm)

- Trọng lượng không tải : (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 195/65 R15 (1.8 MT) - 205/55 R16 (1.8 AT)

- Tốc độ tối đa : (Km/h)

- Dung tích bình nhiên liệu : 45 (lít)

5) KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI EQUUS :

kich thuoc xe hyundai equus
- Kích thước (D x R x C) : 5160 x 1890 x 1495 (mm)

- Khoảng sáng gầm xe : (mm)

- Trọng lượng không tải : (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 225/55 R17 (LAMBDA 3.8 V6 DUAL) - 235/50 R18 (TAU 4.6 V8 DUAL)

- Tốc độ tối đa : (Km/h)

- Dung tích bình nhiên liệu : 77 (lít)

6) KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI GENESIS COUPE :

kich thuoc xe hyundai genesis coupe
- Kích thước (D x R x C) : 4630 x 1865 x 1385 (mm)

- Khoảng sáng gầm xe : (mm)

- Trọng lượng không tải : (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 225/45 R18 - 245/45 R18

- Tốc độ tối đa : (Km/h)

- Dung tích bình nhiên liệu : 65 (lít)

7) KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI GRAND i10 :

kich thuoc xe hyundai grand i10
- Kích thước (D x R x C) : 3765 x 1660 x 1520 (mm)

- Khoảng sáng gầm xe : 167 (mm)

- Trọng lượng không tải : (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 165/65 R14

- Kiểu động cơ : 1.0MT / 1.0AT / 1.25AT

- Tốc độ tối đa : (Km/h)

- Dung tích bình nhiên liệu : (lít)

8) KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI GRAND i10 SEDAN :

- Kích thước (D x R x C) : 3995 x 1660 x 1520 (mm)

- Khoảng sáng gầm xe : 165 (mm)

- Trọng lượng không tải : (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 165/65 R14

- Kiểu động cơ : BASE / MT / AT

- Tốc độ tối đa : (Km/h)

- Dung tích bình nhiên liệu : (lít)

9) KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI i10 :

- Kích thước (D x R x C) : 3565 x 1595 x 1540 (mm)

- Khoảng sáng gầm xe : 149 (mm)

- Trọng lượng không tải : (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 165/65 R14

- Kiểu động cơ : 1.2MT / 1.1AT

- Tốc độ tối đa : (Km/h)

- Dung tích bình nhiên liệu : 35 (lít)

10) KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI i20 :

kich thuoc xe hyundai i20
- Kích thước (D x R x C) : 3995 x 1710 x 1490 (mm)

- Khoảng sáng gầm xe : 150 (mm)

- Trọng lượng không tải : (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 185/55 R15

- Kiểu động cơ : 1.4AT

- Tốc độ tối đa : 170 (Km/h)

- Dung tích bình nhiên liệu : 45 (lít)

11) KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI i30 :

kich thuoc xe hyundai i30
- Kích thước (D x R x C) : 4300 x 1780 x 1480 (mm)

- Khoảng sáng gầm xe : 149 (mm)

- Trọng lượng không tải : (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 205/55 R16

- Kiểu động cơ : 1.6AT

- Tốc độ tối đa : (Km/h)

- Dung tích bình nhiên liệu : 53 (lít)

12) KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI SANTAFE :

kich thuoc xe hyundai santafe
- Kích thước (D x R x C) : 4690 x 1880 x 1680 (mm)

- Khoảng sáng gầm xe : 165 (mm)

- Trọng lượng không tải : (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 235/60 R18 - 235/55 R19

- Kiểu động cơ : 2.4AT / 2.2 DIESEL

- Tốc độ tối đa : (Km/h)

- Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít)

13) KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI SONATA :

kich thuoc xe hyundai sonata
- Kích thước (D x R x C) : 4820 x 1835 x 1470 (mm)

- Khoảng sáng gầm xe : 140 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1404 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 1980 (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 225/45 R18

- Kiểu động cơ : 2.0 AT / MT

- Tốc độ tối đa : 209 (Km/h)

- Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít)

14) KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI STAREX 9 CH :

kich thuoc xe 9 cho
- Kích thước (D x R x C) : 5125 x 1920 x 1925 (mm)

- Khoảng sáng gầm xe : 190 (mm)

- Trọng lượng không tải : (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 215/70 R16

- Kiểu động cơ : 2.4 & 2.5 MT

- Tốc độ tối đa : (Km/h)

- Dung tích bình nhiên liệu : 75 (lít)

15) KÍCH THƯỚC XE CẤP CỨU HYUNDAI STAREX :

- Kích thước (D x R x C) : 5150 x 1920 x 2135 (mm)

- Khoảng sáng gầm xe : (mm)

- Trọng lượng không tải : 2160 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2795 (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 215/70 R16

- Kiểu động cơ : 2.4 & 2.5 MT

- Tốc độ tối đa : (Km/h)

- Dung tích bình nhiên liệu : 75 (lít)

16) KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI TUCSON :

kich thuoc xe hyundai tucson

- Kích thước (D x R x C) : 4410 x 1820 x 1655 (mm)

- Khoảng sáng gầm xe : 172 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1403 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 1980 (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 225/55 R18

- Kiểu động cơ : 2.0 AT

- Tốc độ tối đa : 181 (Km/h)

- Dung tích bình nhiên liệu : 58 (lít)

No comments:

Post a Comment