10/30/2015

KÍCH THƯỚC XE CHEVROLET CÁC LOẠI

 1) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE CHEVROLET SPARK :



thong so kich thuoc xe chevrolet spark


- Kích thước (D x R x C) : 3640 x 1597 x 1522 (mm)


- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 160 (mm)


- Trọng lượng không tải : 1000 (Kg)


- Trọng lượng toàn bộ : 1367 (Kg)


- Lốp xe trước và sau : 155 / 70 R14


- Kiểu động cơ : 1.0 LS / 1.0 LT


- Dung tích bình nhiên liệu : 35 (lít)

  2) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE CHEVROLET AVEO :


thong so kich thuoc xe chevrolet aveo

- Kích thước (D x R x C) : 4310 x 1710 x 1505 (mm)

- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 130 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1055 (Kg) LT / 1135 (Kg) LTZ

- Trọng lượng toàn bộ : 1380 (Kg) LT / 1502 (Kg) LTZ

- Lốp xe trước và sau : 185 / 55 R15

- Kiểu động cơ : 1.5 LT / 1.5 LTZ

- Dung tích bình nhiên liệu : 45 (lít)

3) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE CHEVROLET CRUZE :


thong so kich thuoc xe chevrolet cruze

- Kích thước (D x R x C) : 4640 x 1797 x 1478 (mm)

- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 160 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1370 (Kg) LT / 1420 (Kg) LTZ

- Trọng lượng toàn bộ : 1788 (Kg) LT / 1818 (Kg) LTZ

- Lốp xe trước và sau : 205 / 60 R16

- Kiểu động cơ : 1.6 LT / 1.8 LTZ

- Dung tích bình nhiên liệu : 60 (lít)

4) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE CHEVROLET CAPTIVA :


thong so kich thuoc xe chevrolet captiva

- Kích thước (D x R x C) : 4673 x 1868 x 1756 (mm)

- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 165 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1823 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2377 (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 235 / 50 R19

- Kiểu động cơ : 2.4

- Dung tích bình nhiên liệu : 65 (lít)

5) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE CHEVROLET ORLANDO :


thong so kich thuoc xe chevrolet orlando

- Kích thước (D x R x C) : 4652 x 1836 x 1633 (mm)

- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 160 (mm)

- Kích thước thùng xe (D x R x C) : 1484 x 1534 x 466 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1614 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2171 (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 225 / 50 R17, Lốp dự phòng 215 / 60 R16

- Kiểu động cơ : 1.8

- Dung tích bình nhiên liệu : 65 (lít)

6) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE CHEVROLET COLORADO HIGH COUNTRY :


thong so kich thuoc xe chevrolet colorado

- Kích thước (D x R x C) : 5347 x 1882 x 1847 (mm)

- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 216 (mm)

- Trọng lượng không tải : 2108 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 3000 (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 265 / 60 R18, Lốp dự phòng 245 / 70 R16

- Kiểu động cơ : 2.8 AT 4x4

- Dung tích bình nhiên liệu : 76 (lít)

7) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE CHEVROLET SPARK DUO :



- Kích thước (D x R x C) : 3625 x 1597 x 1522 (mm)

- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 160 (mm)

- Trọng lượng không tải : 970 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 1338 (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 165 / 65 R14

- Kiểu động cơ : 1.2 số sàn

- Dung tích bình nhiên liệu : 35 (lít)

No comments:

Post a Comment