10/29/2015

KÍCH THƯỚC XE TOYOTA CÁC LOẠI

1) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA 86 :

kich thuoc xe toyota 86

- Kích thước (D x R x C) : 4240 x 1775 x 1285 (mm)

- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 130 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1262 (Kg) / Coupe1298 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 1700 (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 215 / 45 R17

- Vận tốc tối đa : 210 (Km/h)

- Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít)

2) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA CAMRY :

kich thuoc xe camry

- Kích thước (D x R x C) : 4850 x 1825 x 1470 (mm)

- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 150 (mm)

- Trọng lượng không tải : 2.5Q = 1490 (Kg) / 2.5G = 1505 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2000 (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 215 / 55 R17

- Vận tốc tối đa : 210 (Km/h)

- Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít)

3) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA COROLLA ALTIS :


kich thuoc xe corolla altis

- Kích thước (D x R x C) : 4620 x 1775 x 1460 (mm)

- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 130 (mm)

- Trọng lượng không tải :   1.8G MT=1180-1240 (Kg
                                           1.8G CVT=1200-1260 (Kg) 
                                         2.0V CVT-i=1255-1300 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 1615 (Kg) / 1635 (Kg) / 1675 (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 205 / 55 R16 91V - dòng 2.0 = 215 / 45 R17 91V

- Vận tốc tối đa : 205 (Km/h) / 185 (Km/h) / 180 (Km/h)

- Dung tích bình nhiên liệu : 55 (lít)

4) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA FORTUNER :

kich thuoc xe fortuner

- Kích thước (D x R x C) : 4705 x 1840 x 1850 (mm)

- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 220 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1780 -1820 (Kg)
                2.7V (4x2) AT :  1710 -1770 (Kg)
                2.7V (4x4) AT :  1825 -1875 (Kg)  

- Trọng lượng toàn bộ : 2380 (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 265 / 65 R17

- Vận tốc tối đa (Km/h)

- Dung tích bình nhiên liệu : 65 (lít)
- Kiểu động cơ : 2.5G (4x2) MT

5) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE 16 CHTOYOTA HIACE :

kich thuoc xe 16 cho

- Kích thước (D x R x C) : 5380 x 1880 x 2285 (mm)

- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 185 (mm)

- Trọng lượng không tải : XĂNG = 1975-2075 (Kg) / DIESEL = 2045-2145 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 3300 (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 195 R15

- Vận tốc tối đa (Km/h)

- Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít)

6) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA HILUX :

kich thuoc xe hilux

- Kích thước (D x R x C) : 5260 x 1835 x 1860 (mm)

- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 222 (mm)

- Trọng lượng không tải : 2.5E4x2=1710-1770 (Kg) / 3.0G4x4=1840-1910 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2.5E4x2=2650 (Kg) / 3.0G4x4=2755 (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 265 / 65 R17

- Vận tốc tối đa : 170 (Km/h)

- Dung tích bình nhiên liệu : 76 (lít)

7) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA INNOVA :

kich thuoc xe innova

- Kích thước (D x R x C) : 4589 x 1775 x 1750 (mm)

- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 176 (mm)

- Trọng lượng không tải : dòng Innova V=1545-1610 (Kg
                                           dòng Innova G=1530-1605 (Kg) 
                                           dòng Innova E=1525-1575 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : V=2130 (Kg) / G=2170 (Kg) / E=2130 (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 205 / 65 R15

- Vận tốc tối đa : 170 (Km/h) / dòng Innova E = 175 (Km/h)

- Dung tích bình nhiên liệu : 55 (lít)

8) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA LANDCRUISER :

kich thuoc xe landcruiser

- Kích thước (D x R x C) : 4950 x 1980 x 1945 (mm)

- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 230 (mm)

- Trọng lượng không tải : 2625 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 3350 (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 285 / 60 R18

- Vận tốc tối đa : 205 (Km/h)

- Dung tích bình nhiên liệu : 93 + 45 (lít)

9) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA PRADO :

kich thuoc xe prado

- Kích thước (D x R x C) : 4780 x 1885 x 1845 (mm)

- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 220 (mm)

- Trọng lượng không tải : 2080-2150 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2850 (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 265 / 65 R17

- Vận tốc tối đa : 165 (Km/h)

- Dung tích bình nhiên liệu : 87 (lít)

10) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA PRIUS :

kich thuoc xe prius

- Kích thước (D x R x C) : 4480 x 1750 x 1505 (mm)

- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 136 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1395 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 1720 (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 215 / 45 R17 (5) - 195 / 65 R15 (2,3,4)

- Vận tốc tối đa (Km/h)

- Dung tích bình nhiên liệu : 45 (lít)

10) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA VIOS :


kich thuoc xe vios

- Kích thước (D x R x C) : 4410 x 1700 x 1475 (mm)

- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 145 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1.5G=1075-1090 (Kg
                                           1.5E=1050-1065 (Kg) 
                                           1.3J=1010-1045 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 1500 (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 185 / 60 R15

- Vận tốc tối đa : 170 (Km/h) / 180 (Km/h) / 170 (Km/h)

- Dung tích bình nhiên liệu : 42 (lít)

10) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA YARIS :

kich thuoc xe yaris

- Kích thước (D x R x C) : 4115 x 1700 x 1475 (mm)

- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 149 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1.3G = 1050-1065 (Kg) / 1.3E = 1040-1055 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 1500 (Kg)

- Lốp xe trước và sau : 185 / 60 R15

- Vận tốc tối đa : 160 (Km/h)

- Dung tích bình nhiên liệu : 42 (lít)

No comments:

Post a Comment