10/19/2015

KÍCH THƯỚC TIVI CÁC LOẠI

kich-thuoc-tivi-lg

KÍCH THƯỚC TIVI LG :

TIVI LG OLED 55''
- Trọng lượng (kg) (không chân đế) : 14.4 kg
- Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 16.4 kg
- Kích thước (mm) (không chân đế) : 1225 x 702 x 37
- Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 1225 x 753 x 204

TIVI LG OLED CONG 55''
- Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 17
- Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 1227 x 798 x 192

TIVI LG 32’’
- Trọng lượng (kg) (không chân đế) : 5.7
- Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 5.9
- Kích thước (mm) (không chân đế) : 731 x 437 x 56.5
- Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 731 x 480 x 208

TIVI LG 40’’
- Nguyên chiếc (có chân đế) : 911 x 581 x 189
TIVI LG 42’’
- Trọng lượng (kg) (không chân đế) : 9.2
- Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 9.5
- Kích thước (mm) (không chân đế) : 961 x 567 x 55.5
- Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 961 x 610 x 218

TIVI LG 43’’
- Nguyên chiếc (có chân đế) : 973 x 625 x 193

TIVI LG 47’’
- Trọng lượng (kg) (không chân đế) : 12.3
- Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 12.7
- Kích thước (mm) (không chân đế) : 1073 x 629 x 55.8
- Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 1073 x 676 x 255

TIVI LG SUPER ULTRA HD 49''
- Trọng lượng (không chân đế) : 15.0 kg
- Trọng lượng (bao gồm đế) : 20.9 kg
- Nguyên chiếc (không có chân đế) : 1104 x 645 x 56.1
- Nguyên chiếc (có chân đế) : 1104 x 708 x 231

TIVI LG SUPER ULTRA HD 55''
- Trọng lượng (không chân đế) : 20.8 kg
- Trọng lượng (bao gồm đế) : 21.6 kg
- Trọng lượng (đóng thùng) : 27.1 kg
- Kích thước (Không chân đế) : 1233 x 727 x 34.7
- Kích thước (bao gồm đế) : 1233 x 796 x 316
- Kích thước (đóng thùng) : 1328 x 175 x 840

TIVI LG SUPER ULTRA HD 60''
- Nguyên chiếc (không có chân đế) : 1348 x 782 x 58.5 mm
- Nguyên chiếc (có chân đế) : 1348 x 849 x 258 mm

TIVI LG SUPER ULTRA HD 65''
- Nguyên chiếc (không có chân đế) : 1461 x 846 x 60 mm
- Nguyên chiếc (có chân đế) : 1461 x 897 x 255 mm

TIVI LG SUPER ULTRA HD 70''
- Nguyên chiếc (không có chân đế) : 1572 x 909 x 59.7 mm
- Nguyên chiếc (có chân đế) : 1572 x 971 x 265 mm

TIVI LG SUPER ULTRA HD 79''
- Trọng lượng (kg) (không chân đế) : 57.1
- Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 60.6
- Kích thước (mm) (không chân đế) : 1773 x 1030 x 39.0
- Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 1874 x 1075 x 1030


TIVI LG SUPER ULTRA HD 84''
- Trọng lượng (không chân đế) : 70.4 kg
Trọng lượng (bao gồm đế) : 81.7 kg
Trọng lượng (đóng thùng) : 98.8 kg
- Kích thước (Không chân đế) : 1916 x 1120 x 39.9 mm
- Kích thước (bao gồm đế) : 1916 x 1214 x 399 mm
- Kích thước (đóng thùng) : 2052 x 423 x 1257 mm


TIVI LG SUPER ULTRA HD 105''
- Nguyên chiếc ( không có chân đế) : 2494 x 1482 x 221.5 mm
- Nguyên chiếc ( có chân đế) : 2494 x 1511 x 485.6 mm

kich-thuoc-tivi-samsung


KÍCH THƯỚC TIVI SAMSUNG :

TIVI SAMSUNG LOẠI 28’’
- Kích thước đóng gói (WxHxD) : 802 x 491 x 136 mm
- Loại có chân (WxHxD) : 643.4 x 430.8 x 151.1 mm
- Loại không chân (WxHxD) : 643.4 x 389.3 x 70 mm
- Trọng lượng Thùng máy : 5.8 kg
- Có chân đế : 4.4 kg
- Không có chân đế : 3.8 kg

TIVI SAMSUNG LOẠI 32’’
- Kích thước đóng gói (WxHxD) : 902 x 162 x 530 mm
- Loại có chân (WxHxD) : 738.8 x 498.3 x 191.7 mm
- Loại không chân (WxHxD) : 738.8 x 444.2 x 93.2 mm
- Trọng lượng Thùng máy : 7.1 kg
- Có chân đế : 5.6 kg
- Không có chân đế : 5.0 kg

TIVI SAMSUNG LOẠI 40’’
- Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1150 x 619 x 142 mm
- Loại có chân (WxHxD) : 907.6 x 585.6 x 288.1 mm
- Loại không chân (WxHxD) : 907.6 x 529.7 x 66.9 mm
- Trọng lượng Thùng máy : 10.8 kg
- Có chân đế : 8.6 kg
- Không có chân đế : 7.7 kg

TIVI SAMSUNG LOẠI 43’’
- Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1200 x 645 x 144 mm
- Loại có chân (WxHxD) : 962.9 x 616.2 x 288.1 mm
- loại không chân (WxHxD) : 962.9 x 561.3 x 66.9 mm
- Trọng lượng thùng máy : 10.9 kg
- Có chân đế : 8.7 kg
- Không có chân đế : 7.8 kg

TIVI SAMSUNG LOẠI 48’’ MÀN HÌNH CONG
- Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1165 x 735 x 206 mm
- Loại có chân (WxHxD) : 1084.8 x 682.6 x 310 mm
- Loại không chân (WxHxD) : 1084.8 x 633.4 x 117.6 mm
- Trọng lượng Thùng máy : 18.6 kg
- Có chân đế : 14.2 kg
- Không có chân đế : 11.3 kg

TIVI SAMSUNG LOẠI 48’’
- Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1313 x 748 x 150 mm
- Loại có chân (WxHxD) : 1076.1 x 681.3 x 310.5 mm
- Loại không chân (WxHxD) : 1076.1 x 624.4 x 67.1 mm
- Trọng lượng Thùng máy : 15.3 kg
- Có chân đế : 12.3 kg
- Không có chân đế : 11.3 kg

TIVI SAMSUNG LOẠI 55’’
- Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1495.0 x 830.0 x 153.0 mm
- Loại có chân (WxHxD) : 1242.6 x 781.7 x 310.5 mm
- Loại không chân (WxHxD) : 1242.6 x 718.4 x 63.2 mm
- Trọng lượng thùng máy : 22.0 kg
- Có chân đế : 17.7 kg
- Không có chân đế : 16.6 kg

TIVI SAMSUNG LOẠI 60’’
- Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1687.0 x 920 x 176.0 mm
- Loại có chân (WxHxD) : 1363.6 x 855.0 x 369.4 mm
- Loại không chân (WxHxD) : 1363.6 x 789.5 x 64.0 mm
- Trọng lượng Thùng máy : 30.7 kg
- Có chân đế : 23.9 kg
- Không có chân đế : 21.8 kg

TIVI SAMSUNG LOẠI 65’’
- Kích thước Package Size (WxHxD) : 1597 x 943 x 210 mm
- Loại có chân (WxHxD) : 1464.6 x 915.7 x 366.0 mm
- Loại không chân (WxHxD) : 1464.6 x 836.8 x 107.7 mm
- Trọng lượng Thùng máy : 43.8 kg
- Có chân đế : 35.5 kg
- Không có chân đế : 32.3 kg

TIVI SAMSUNG LOẠI 65’’ MÀN HÌNH CONG
- Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1575 x 953 x 235 mm
- Loại có chân (WxHxD) : 1460.3 x 895.1 x 335.4 mm
- Loại không chân (WxHxD) : 1460.3 x 845.8 x 131.1 mm
- Trọng lượng Thùng máy : 36.8 kg
- Có chân đế : 29.8 kg
- Không có chân đế : 25.5 kg

TIVI SAMSUNG LOẠI 75’’
- Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1817.0 x 1123.0 x 250.0 mm
- Loại có chân (WxHxD) : 1688.9 x 1034.4 x 355.3 mm
- Loại không chân (WxHxD) : 1688.9 x 972.2 x 66.0 mm
- Trọng lượng Thùng máy : 51.3 kg
- Có chân đế : 42.5 kg
- Không có chân đế : 6.5 kg

TIVI SAMSUNG LOẠI 78’’
- Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1903*1188*451 mm
- Loại có chân (WxHxD) : 1744.2*1086.1*386.2 mm
- Loại không chân (WxHxD) : 1744.2*1006.9*153.8 mm
- Cân nặng Thùng máy : 66.1 kg
- Có chân đế : 50.1 kg
- Không có chân đế : 47.1 kg
kich-thuoc-tivi-toshiba

KÍCH THƯỚC TIVI TOSHIBA

TIVI TOSHIBA PRO THEATRE P24 SERIES 32’’
- Kích thước không chân đế (RxCxS) : 736 x 439 x 84 mm
- Kích thước có chân đế (RxCxS) : 736 x 504 x 180 mm
- Khối lượng tịnh không chân đế (kg) 5.5
- Khối lượng tịnh có chân đế (kg) 6.5

TIVI TOSHIBA L25 Series 40”
- Kích thước không chân đế (RxCxS) mm : 904 x 525 x 68
- Kích thước có chân đế (RxCxS) mm : 904 x 568 x 181


TIVI TOSHIBA L55 Series 40”
- Kích thước không chân đế (RxCxS) mm : 904 x 525 x 68
- Kích thước có chân đế (RxCxS) mm : 904 x 568 x 181

TIVI TOSHIBA L55 Series 50”
- Kích thước không chân đế (RxCxS) mm : 1122 x 658 x 77
- Kích thước có chân đế (RxCxS) mm : 1122 x 703 x 214


TIVI TOSHIBA L25 Series 50”
- Kích thước không chân đế (RxCxS) mm :1122 x 658 x 77
- Kích thước có chân đế (RxCxS) mm :1122 x 703 x 214


TIVI TOSHIBA L25 Series 55”
- Kích thước không chân đế (RxCxS) mm :1241 x 726 x 75
- Kích thước có chân đế (RxCxS) mm :1241 x 771 x 214


TIVI TOSHIBA L94 Series 65”
- Kích thước 146.1 cm (Rộng) x 89.6 cm (Cao) x 30.4 cm (Dày)
- Kích thước màn hình 143.2 cm (Rộng) x 80.8 cm (Cao)


TIVI TOSHIBA L94 Series 84”
- Kích thước 191.6 cm (Rộng) x 119.5 cm (Cao) x 44.98 cm (Dày)
- Kích thước màn hình 186.7 cm (Rộng) x 105.3 cm (Cao)


kich-thuoc-tivi-panasonic


KÍCH THƯỚC TIVI PANASONIC

TIVI PANASONIC 24''
- Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 572 x 349 x 56 mm

- Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 572 x 381 x 136 mm
- Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 3,5 kg
- Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 3,7 kg

TIVI PANASONIC 32''
- Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 734 x 437 x 69 mm

- Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 734 x 481 x 198 mm
- Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 5,5 kg
- Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 6,0 kg

TIVI PANASONIC 39''
- Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 886 x 516 x 53 mm

- Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 886 x 560 x 247 mm
- Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 10,0 kg
- Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 11,0 kg

TIVI PANASONIC 40''
- Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 904 x 518 x 63 mm

- Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 904 x 566 x 235 mm
- Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 10,0 kg
- Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 12,0 kg

TIVI PANASONIC 42''
- Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 963 x 566 x 69 mm

- Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 963 x 619 x 238 mm
- Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 8,5 kg
- Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 9,5 kg

TIVI PANASONIC 43’’
- Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 974 x 569 x 63 mm

- Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 974 x 618 x 194 mm
- Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 12,0 kg
- Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 14,0 kg

TIVI PANASONIC 48''
- Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1096 x 644 x 85 mm
- Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1096 x 694 x 210 mm
- Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 10,8 kg
- Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 13,2 kg

TIVI PANASONIC 49''
- Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1106 x 644 x 63 mm
- Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1106 x 693 x 235 mm
- Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 16,0 kg
- Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 14,0 kg


TIVI PANASONIC 50’’
- Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1129 x 662 x 79 mm
- Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1129 x 711 x 230 mm

TIVI PANASONIC 55’’
- Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1244 x 721 x 68 mm 

- Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1244 x 770 x 235 mm 
- Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 17,0 kg 
- Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 19,0 kg

TIVI PANASONIC 60’’
- Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1347 x 781 x 53 mm
- Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1347 x 845 x 373 mm
- Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 22,5 kg
- Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 26,0 kg

TIVI PANASONIC 65’’
- Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1466 x 863 x 45 mm
- Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1466 x 887 x 368 mm
- Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 41,0 kg
- Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 59,0 kg

kich-thuoc-tivi-sony

KÍCH THƯỚC TIVI SONY

TIVI SONY KDL43W800C 108 cm (43”)
- Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 96,2 x 56,5 x 5,9 cm
- Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 96,2 x 60,2 x 17,9 cm
- Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 10,9 Kg
- Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 11,8 Kg

TIVI SONY KDL50W800C 126 cm (50”)
- Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 111,6 x 65,4 x 5,9 cm
- Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 111,6 x 69,1 x 19,1 cm
- Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 13,7 kg
- Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 14,6 kg


X90C 4K Ultra HD với TV Android

TIVI SONY X9000C SERIES 139 cm (55”)
- Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 123,2 x 71,2 x 3,9 cm
- Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 123,2 x 77,4 x 25,7 cm


TIVI SONY KDL55W800C 139 cm (55”)
- Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 123 x 71,5 x 6,1 cm
- Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 123 x 75,3 x 21 cm
- Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 17 Kg
- Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 18 Kg

Màn hình cong 4K ULTRA HD S85C với TV Android

TIVI SONY S8500C SERIES 139 cm (55”)
- Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 123,4 x 71,9 x 9,9 cm
- Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 123,4 x 76,7 x 27,4 cm


TIVI SONY S8500C SERIES 164 cm (65”)
- Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 145,2 x 84,5 x 10,8 cm
- Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 145,2 x 89,3 x 27,4 cm


X94C / X93C 4K Ultra HD với TV Android

TIVI SONY X9400C / X9300C SERIES 164 cm (65”)
- Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 170,6 x 87,1 x 9 cm
- Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 170,6 x 91,1 x 29,2 cm


TIVI SONY X9400C / X9300C SERIES 189 cm (75”)
- Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 192,9 x 99,1 x 11 cm
- Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 192,9 x 104,1 x 32,2 cm

TIVI SONY X9500B SERIES 215 cm (85”)
- Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 195,4 x 115 x 10,3 cm
- Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 195,7 x 121,4 x 45,2 cm
Show comments
Hide comments

1 comment: