3/19/2016

THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TẢI

 1) KÍCH THƯỚC XE TẢI 9 TẤN THACO AUMAN C160 :

kich thuoc xe tai 9 tan

- Kích thước (D x R x C) : 9730 x 2460 x 3600 (mm)
- Kích thước thùng xe (D x R x C) : 7400 x 2300 x 2150 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 280 (mm)
- Trọng lượng không tải : 5925 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 15120 (Kg) 
- Tải trọng : 9 (Tấn)
- Số chỗ ngồi : 03 chỗ
- Lốp xe trước và sau : 10.00 R20 (bố thép)
- Tốc độ tối đa : 90 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 230 (lít)

 2) KÍCH THƯỚC XE TẢI 12 TẤN THACO AUMAN C1290 :

kich thuoc xe tai 12 tan

- Kích thước (D x R x C) : 12100 x 2500 x 4000 (mm)
- Kích thước thùng xe (D x R x C) : 9600 x 2390 x 2540 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 270 (mm)
- Trọng lượng không tải : 11100 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 24000 (Kg) 
- Tải trọng : 12,705 (Tấn)
- Số chỗ ngồi : 03 chỗ
- Lốp xe trước và sau : 10.00 R20
- Tốc độ tối đa : 90 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 380 (lít)

 3) KÍCH THƯỚC XE TẢI 14 TẤN THACO AUMAN C1400 :

kich thuoc xe tai 14 tan

- Kích thước (D x R x C) : 11940 x 2500 x 3610 (mm)
- Kích thước thùng xe (D x R x C) : 9500 x 2380 x 2150 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 280 (mm)
- Trọng lượng không tải : 9805 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 24000 (Kg) 
- Tải trọng : 14 (Tấn)
- Số chỗ ngồi : 03 chỗ
- Lốp xe trước và sau : 10.00 R20 (bố thép)
- Tốc độ tối đa : 90 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 380 (lít)

4) KÍCH THƯỚC XE TẢI 13,8 TẤN THACO AUMAN HD210 :

kich thuoc xe tai 13,8 tan

- Kích thước (D x R x C) : 9810 x 2430 x 3326 (mm)
- Kích thước thùng xe (D x R x C) : 7400 x 2300 x 2100 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 189 (mm)
- Trọng lượng không tải : 6460 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 20480 (Kg) 
- Tải trọng : 13,825 (Tấn
- Số chỗ ngồi : 03 chỗ
- Lốp xe trước và sau : 245 / 70 R19.5
- Tốc độ tối đa :  (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 200 (lít)

5) KÍCH THƯỚC XE TẢI 18 TẤN THACO AUMAN HD320 :

kich thuoc xe tai 18 tan

- Kích thước (D x R x C) : 12200 x 2500 x 3560 (mm)
- Kích thước thùng xe (D x R x C) : 9700 x 2350 x 2150 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 275 (mm)
- Trọng lượng không tải : 12070 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 30000 (Kg) 
- Tải trọng : 17,8 (Tấn)
- Số chỗ ngồi : 02 chỗ
- Lốp xe trước và sau : 12 R22.5
- Tốc độ tối đa :  (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 350 (lít)

6) KÍCH THƯỚC XE TẢI 21 TẤN THACO AUMAN HD360 :

kich thuoc xe tai 21 tan

- Kích thước (D x R x C) : 12200 x 2500 x 3570 (mm)
- Kích thước thùng xe (D x R x C) : 9700 x 2350 x 2150 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 275 (mm)
- Trọng lượng không tải : 12970 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 34000 (Kg) 
- Tải trọng : 20,9 (Tấn)
- Số chỗ ngồi : 02 chỗ
- Lốp xe trước và sau : 12 R22.5
- Tốc độ tối đa :  (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 350 (lít)

7) KÍCH THƯỚC XE TẢI 2 TẤN THACO OLLIN 198A :

kich thuoc xe tai 2 tan

- Kích thước (D x R x C) : 6050 x 1940 x 2260 (mm)
- Kích thước thùng xe (D x R x C) : 4250 x 1840 x 380 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 210 (mm)
- Trọng lượng không tải : 2795 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 4980 (Kg) 
- Tải trọng : 1,98 (Tấn)
- Số chỗ ngồi : 03 chỗ
- Lốp xe trước và sau : 7.00-16 / DUAL 7.00-16
- Tốc độ tối đa :  100 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 90 (lít)

8) KÍCH THƯỚC XE TẢI 5 TẤN THACO OLLIN 500B :

- Kích thước (D x R x C) : 6050 x 1970 x 2260 (mm)
- Kích thước thùng xe (D x R x C) : 4250 x 1840 x 380 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 210 (mm)
- Trọng lượng không tải : 2795 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 7985 (Kg) 
- Tải trọng : 4,995 (Tấn)
- Số chỗ ngồi : 03 chỗ
- Lốp xe trước và sau : 7.00-16
- Tốc độ tối đa :  100 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 90 (lít)

9) KÍCH THƯỚC XE TẢI 7,3 TẤN THACO OLLIN 700B :

kich thuoc xe tai 7,3 tan

- Kích thước (D x R x C) : 8180 x 2240 x 2420 (mm)
- Kích thước thùng xe (D x R x C) : 6150 x 2100 x 400 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 215 (mm)
- Trọng lượng không tải : 3950 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 11445 (Kg) 
- Tải trọng : 7,3 (Tấn)
- Số chỗ ngồi : 03 chỗ
- Lốp xe trước và sau : 8.25-16/ DUAL 8.25-16
- Tốc độ tối đa :  90 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 120 (lít)

10) KÍCH THƯỚC XE TẢI 7,25 TẤN THACO OLLIN 700C :

- Kích thước (D x R x C) : 7650 x 2250 x 2420 (mm)
- Kích thước thùng xe (D x R x C) : 5770 x 2100 x 400 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 220 (mm)
- Trọng lượng không tải : 3710 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 11155 (Kg) 
- Tải trọng : 7,25 (Tấn)
- Số chỗ ngồi : 03 chỗ
- Lốp xe trước và sau : 8.25-16/ DUAL 8.25-16
- Tốc độ tối đa :  100 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 120 (lít)

11) KÍCH THƯỚC XE TẢI 8 TẤN THACO OLLIN 800A :

kich thuoc xe tai 8 tan

- Kích thước (D x R x C) : 9210 x 2450 x 2630 (mm)
- Kích thước thùng xe (D x R x C) : 6900 x 2290 x 600 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 270 (mm)
- Trọng lượng không tải : 5400 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 13595 (Kg) 
- Tải trọng : 8 (Tấn)
- Số chỗ ngồi : 03 chỗ
- Lốp xe trước và sau : 9.00-20/ DUAL 9.00-20
- Tốc độ tối đa :  90 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 220 (lít)

12) KÍCH THƯỚC XE TẢI 9,4 TẤN THACO OLLIN 900A :

kich thuoc xe tai 9,4 tan

- Kích thước (D x R x C) : 9690 x 2455 x 2660 (mm)
- Kích thước thùng xe (D x R x C) : 7400 x 2300 x 400 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 260 (mm)
- Trọng lượng không tải : 5285 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 14880 (Kg) 
- Tải trọng : 9,4 (Tấn)
- Số chỗ ngồi : 03 chỗ
- Lốp xe trước và sau : 9.00-20/ DUAL 9.00-20
- Tốc độ tối đa :  90 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 220 (lít)

13) KÍCH THƯỚC XE TẢI 2 TẤN RƯỠI THACO  HD65 :

kich thuoc xe tai 2 tan ruoi

- Kích thước (D x R x C) : 6185 x 2050 x 2270 (mm)
- Kích thước thùng xe (D x R x C) : 4340 x 1920 x 390 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 220 (mm)
- Trọng lượng không tải : 2780 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 5475 (Kg) 
- Tải trọng : 2,5 (Tấn)
- Số chỗ ngồi : 03 chỗ
- Lốp xe trước và sau : 7.00-16 (7.00 R16) / 7.00-16 (7.00 R16)
- Tốc độ tối đa :  100 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít)

14) KÍCH THƯỚC XE TẢI 3 TẤN RƯỠI THACO  HD72 :

kich thuoc xe tai 3 tan

- Kích thước (D x R x C) : 6740 x 2170 x 2290 (mm)
- Kích thước thùng xe (D x R x C) : 4880 x 2030 x 390 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 235 (mm)
- Trọng lượng không tải : 3000 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 6695 (Kg) 
- Tải trọng : 3,5 (Tấn)
- Số chỗ ngồi : 03 chỗ
- Lốp xe trước và sau : 7.50-16 (7.50 R16) / 7.50-16 (7.50 R16)
- Tốc độ tối đa :  104 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít)

15) KÍCH THƯỚC XE TẢI 3 TẤN RƯỠI THACO  HD345 :

kich thuoc xe tai 3 tan ruoi

- Kích thước (D x R x C) : 6860 x 2160 x 2290 (mm)
- Kích thước thùng xe (D x R x C) : 5000 x 2030 x 390 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 220 (mm)
- Trọng lượng không tải : 3155 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 6800 (Kg) 
- Tải trọng : 3,45 (Tấn)
- Số chỗ ngồi : 03 chỗ
- Lốp xe trước và sau : 7.50-16 (7.50 R16) / 7.50-16 (7.50 R16)
- Tốc độ tối đa :  100 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít)

16) KÍCH THƯỚC XE ĐÔNG LẠNH  HD350 :

kich thuoc xe dong lanh

- Kích thước (D x R x C) : 6175 x 2050 x 2260 (mm)
- Kích thước thùng xe (D x R x C) : 4340 x 1920 x 390 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 220 (mm)
- Trọng lượng không tải : 2765 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 6410 (Kg) 
- Tải trọng : 3,45 (Tấn)
- Số chỗ ngồi : 03 chỗ
- Lốp xe trước và sau : 7.00-16 (7.00 R16) / 7.00-16 (7.00 R16)
- Tốc độ tối đa :  100 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít)

17) KÍCH THƯỚC XE TẢI 4,1 TẤN THACO  HD450 :

kich thuoc xe tai 4,1 tan

- Kích thước (D x R x C) : 6855 x 2160 x 2290 (mm)
- Kích thước thùng xe (D x R x C) : 5000 x 2030 x 390 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 235 (mm)
- Trọng lượng không tải : 3005 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 7300 (Kg) 
- Tải trọng : 4,1 (Tấn)
- Số chỗ ngồi : 03 chỗ
- Lốp xe trước và sau : 7.50-16 (7.50 R16) / 7.50-16 (7.50 R16)
- Tốc độ tối đa :  104 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít)

18) KÍCH THƯỚC XE TẢI 5 TẤN THACO  HD500 :

kich thuoc xe tai 5 tan

- Kích thước (D x R x C) : 6175 x 2050 x 2260 (mm)
- Kích thước thùng xe (D x R x C) : 4340 x 1920 x 390 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 220 (mm)
- Trọng lượng không tải : 3205 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 8440 (Kg) 
- Tải trọng : 4,99 (Tấn)
- Số chỗ ngồi : 03 chỗ
- Lốp xe trước và sau : 7.00-16 (7.00 R16) / 7.00-16 (7.00 R16)
- Tốc độ tối đa :  100 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít)

19) KÍCH THƯỚC XE TẢI 6,4 TẤN THACO  HD650 :

kich thuoc xe tai 6,4 tan

- Kích thước (D x R x C) : 6855 x 2160 x 2290 (mm)
- Kích thước thùng xe (D x R x C) : 5000 x 2030 x 390 (mm)
- Kích thước khoảng sáng gầm xe : 235 (mm)
- Trọng lượng không tải : 3455 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 9990 (Kg) 
- Tải trọng : 6,4 (Tấn)
- Số chỗ ngồi : 03 chỗ
- Lốp xe trước và sau : 7.50-16 (7.50 R16) / 7.50-16 (7.50 R16)
- Tốc độ tối đa :  104 (Km/h)
- Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít)

No comments:

Post a Comment