1) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI VITARA :
- Kích thước D x R x C (mm) : 4175 x 1775 x 1610
- Khoảng sáng gầm xe : 185
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2500
- Bán kính vòng quay (m) : 5.2
- Trọng lượng không tải (Kg) :
. Loại máy xăng 1.6L WT : 1075 - 1185
. Loại máy xăng 1.4 Boosterjet : 1140 -1235
. Loại máy dầu 1.6L : 1230 - 1295
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
. Loại máy xăng 1.6 l WT : 1730
. Loại máy xăng 1.4 Boosterjet : 1730
. Loại máy dầu 1.6L : 1870
- Lốp xe trước và sau : 215/60 R16 & 215/55 R17
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 47
2) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI GRAND VITARA :
- Kích thước D x R x C (mm) : 4060 x 1810 x 1695- Khoảng sáng gầm xe : 200
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2440
- Bán kính vòng quay (m) : 5.1
- Trọng lượng không tải (Kg) :
. Loại máy xăng 1.6L VVT : 1455
. Loại máy xăng 2.4L VVT : 1524
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
. Loại máy xăng 1.6L VVT : 1830
. Loại máy xăng 2.4L VVT : 1890
- Lốp xe trước và sau : 225/70 R16 & 225/65 R17
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 55
3) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI SX4 S-CROSS :
- Kích thước D x R x C (mm) : 4300 x 1785 x 1585- Khoảng sáng gầm xe : 180
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2600
- Bán kính vòng quay (m) : 5.2
- Trọng lượng không tải (Kg) :
. Loại máy xăng 1.0 : 2WD=1090-1250
. Loại máy xăng 1.4 : 2WD=1150-1260
. Loại máy dầu 1.6 : 2WD=1240-1380
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
. Loại máy xăng 1.0 : 1730
. Loại máy xăng 1.4 : 1730
. Loại máy dầu 1.6 : 1870
- Lốp xe trước và sau : 215/60 R16 & 215/55 R17
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 47
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) :
. Tối đa là : 1269
. Ghế sau gập lại : 875
. Mặc định chứa được : 430
4) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI SWIFT SPORT :
- Kích thước D x R x C (mm) : 3890 x 1735 x 1495- Khoảng sáng gầm xe tối thiểu : 120
- Bán kính vòng quay tối thiểu (m) : 5.1
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2450
- Trọng lượng không tải (Kg) : 965 - 975
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) : 1445- Lốp xe trước và sau : 195/45 R17
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 37
- Tốc độ tối đa (Km/h) : 210
5) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI SWIFT HATCHBACK :
- Kích thước D x R x C (mm) :. 2WD : 3840 x 1735 x 1495
. 4WD : 3840 x 1735 x 1520
- Khoảng sáng gầm xe tối thiểu : 120
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2450
- Bán kính vòng quay (m) : 4.8
- Trọng lượng không tải (Kg) :
. 1.2 Dualjet 2WD 5MT= 840-890
. 1.2 Dualjet 2WD CVT=900-925
. 1.2 Dualjet 4WD 5MT=950-970
. 1.2 Dualjet+SHVS 2WD 5MT=850-900
. 1.2 Dualjet+SHVS 4WD =960-980
. 1.0 Boosterjet 2WD 5MT=865-915
. 1.0 Boosterjet 2WD 6AT=940-945
. 1.0 Boosterjet+SHVS 2WD 5MT=875-925
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
. 1.2 Dualjet 2WD 5MT=1365
. 1.2 Dualjet 2WD CVT=1365
. 1.2 Dualjet 4WD 5MT=1405
. 1.2 Dualjet+SHVS 2WD 5MT=1365
. 1.2 Dualjet+SHVS 4WD =1405
. 1.0 Boosterjet 2WD 5MT=1380
. 1.0 Boosterjet 2WD 6AT=1380
. 1.0 Boosterjet+SHVS 2WD 5MT=1380
- Lốp xe trước và sau : 175/65 R15 & 185/55 R16
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 37
6) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI IGNIS :
- Kích thước D x R x C (mm) :
. 2WD : 3700 x 1660 x 1595
. 4WD : 3700 x 1690 x 1595
- Khoảng sáng gầm xe tối thiểu : 180
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2435
- Bán kính vòng quay (m) : 4.7
- Trọng lượng không tải (Kg) :
. 1.2 Dualjet 2WD 5MT= 810-855
. 1.2 Dualjet 2WD AGS=830-865
. 1.2 Dualjet 4WD 5MT=870-905
. 1.2 Dualjet+SHVS 2WD 5MT=835-870
. 1.2 Dualjet+SHVS 4WD 5MT=885-920
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) : 1330
- Lốp xe trước và sau : 175/65 R15 & 175/60 R16
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) :
. 1.2 Dualjet 2WD 5MT=32
. 1.2 Dualjet 2WD AGS=32
. 1.2 Dualjet 4WD 5MT=30
. 1.2 Dualjet+SHVS 2WD 5MT=32
. 1.2 Dualjet+SHVS 4WD 5MT=30
- Tốc độ tối đa (Km/h) :
. 1.2 Dualjet 2WD 5MT=170
. 1.2 Dualjet 2WD AGS=170
. 1.2 Dualjet 4WD 5MT=165
. 1.2 Dualjet+SHVS 2WD 5MT=170
. 1.2 Dualjet+SHVS 4WD 5MT=165
7) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI ERTIGA :
- Kích thước D x R x C (mm) : 4265 x 1695 x 1685- Khoảng sáng gầm xe : 185
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2740
- Bán kính vòng quay (m) : 5.2
- Trọng lượng không tải (Kg) : MT=1175, AT=1185
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) : MT=1760, AT=1770
- Lốp xe trước và sau : 185/65 R15
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 45
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) :
. Tối đa là :736
. 3 ghế sau gập lại 1 chỗ : 482
. 3 ghế sau dựng đứng : 135
8) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI DZIRE :
- Kích thước D x R x C (mm) : 3995 x 1735 x 1515- Khoảng sáng gầm xe : 145
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2450
- Bán kính vòng quay (m) : 4.8
- Trọng lượng không tải (Kg) :
. Loại 5MT : 855-890
. Loại 5AGS : 885-895
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) : 1315
- Lốp xe trước và sau : 165/80 R14 & 185/65 R15
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 37
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 378
- Tốc độ tối đa (Km/h) :
. Loại 5MT : 175
. Loại 5AGS : 170
9) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI CIAZ :
- Kích thước D x R x C (mm) : 4490 x 1730 x 1475- Khoảng sáng gầm xe tối thiểu : 160
- Bán kính vòng quay tối thiểu (m) : 5.4
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2650
- Trọng lượng không tải (Kg) :
. MT = 1010 - 1030
. AT = 1020 - 1040
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) : 1490
- Lốp xe trước và sau : 185/65 R15 & 195/55 R16
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 43
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 495 (510)
- Tốc độ tối đa (Km/h) : 210
10) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI CELERIO :
- Kích thước D x R x C (mm) :. 1.0L : 3600 x 1600 x 1540
. 1.0L Dualjet VVT : 3600 x 1600 x 1530
- Khoảng sáng gầm xe :
. 1.0L : 145
. 1.0L Dualjet VVT : 135
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2425
- Bán kính vòng quay (m) : 4.7
- Trọng lượng không tải (Kg) :
. Loại K10B 5MT : 805-835
. Loại K10B Auto gear shift : 810-840
. Loại K10C 5MT : 815-845
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) : 1260
- Lốp xe trước và sau : 165/65 R14
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 35
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) :
. Tối đa là : 1053
. Ghế sau gập lại : 726
. Ghế sau dựng đứng : 254
11) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI BALENO :
- Kích thước D x R x C (mm) :. 1.2 Dualjet = 3995 x 1745 x 1470
. 1.2 Dualjet + SHVS = 3995 x 1745 x 1460
. 1.0 Boosterjet = 3995 x 1745 x 1470
- Khoảng sáng gầm xe tối thiểu :
. 1.2 Dualjet = 120
. 1.2 Dualjet + SHVS = 110
. 1.0 Boosterjet = 120
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2520
- Bán kính vòng quay (m) :
. 1.2 Dualjet =4.9
. 1.2 Dualjet + SHVS =5
. 1.0 Boosterjet =4.9
- Lốp xe trước và sau : 175/65 R15 & 185/55 R16
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 37
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) :
. Tối đa là : 1085
. Ghế sau gập lại : 756
. Ghế sau dựng đứng : 355
12) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI APV :
- Kích thước D x R x C (mm) :. 1.5L : 4155 x 1655 x 1860
. 1.6L : 4230 x 1655 x 1880
- Khoảng sáng gầm xe :
. 1.5L : 180
. 1.6L : 190
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2625
- Bán kính vòng quay (m) : 4.9
- Trọng lượng không tải (Kg) :
. 1.5L : MT = 1140, AT = 1300
. 1.6L : MT = 1340, AT = 1340
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) : 1950
- Lốp xe trước và sau : 185/80 R14, 185R14C
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 46