XEM THÊM :
- Thông số kỹ thuật các loại xe buýt
- Thông số kỹ thuật các loại xe ôtô
- Thông số kỹ thuật các loại xe buýt
- Thông số kỹ thuật các loại xe ôtô
1) KÍCH THƯỚC TIÊU CHUẨN CỦA XE ÔTÔ :
Diễn giải
|
mét
|
|
A
|
Chiều dài xe
|
4.75
|
B
|
Chiều rộng xe
|
1.80
|
C
|
Chiều cao xe
|
1.70
|
D
|
Khoảng mở cửa tối
thiểu
|
0.50
|
E
|
Khoảng cách giữa 2
trục bánh xe
|
2.90
|
F
|
Khoảng cách từ đầu
xe đến trục bánh trước
|
0.90
|
G
|
Khoảng cách từ đuôi
xe đến trục bánh sau
|
1.10
|
H
|
Đường kính vòng quay
xe
|
13.0
|
J
|
Khoảng cách từ tâm
đường kính quay đến tường
|
14.0
|
K
|
Khoảng sáng gầm xe
|
0.10
|