1) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI VITARA :
- Kích thước D x R x C (mm) : 4175 x 1775 x 1610
- Khoảng sáng gầm xe : 185
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2500
- Bán kính vòng quay (m) : 5.2
- Trọng lượng không tải (Kg) :
. Loại máy xăng 1.6L WT : 1075 - 1185
. Loại máy xăng 1.4 Boosterjet : 1140 -1235
. Loại máy dầu 1.6L : 1230 - 1295
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
. Loại máy xăng 1.6 l WT : 1730
. Loại máy xăng 1.4 Boosterjet : 1730
. Loại máy dầu 1.6L : 1870
- Lốp xe trước và sau : 215/60 R16 & 215/55 R17
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 47
2) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI GRAND VITARA :
- Kích thước D x R x C (mm) : 4060 x 1810 x 1695
- Khoảng sáng gầm xe : 200
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2440
- Bán kính vòng quay (m) : 5.1
- Trọng lượng không tải (Kg) :
. Loại máy xăng 1.6L VVT : 1455
. Loại máy xăng 2.4L VVT : 1524
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
. Loại máy xăng 1.6L VVT : 1830
. Loại máy xăng 2.4L VVT : 1890
- Lốp xe trước và sau : 225/70 R16 & 225/65 R17
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 55
3) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI SX4 S-CROSS :
- Kích thước D x R x C (mm) : 4300 x 1785 x 1585
- Khoảng sáng gầm xe : 180
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2600
- Bán kính vòng quay (m) : 5.2
- Trọng lượng không tải (Kg) :
. Loại máy xăng 1.0 : 2WD=1090-1250
. Loại máy xăng 1.4 : 2WD=1150-1260
. Loại máy dầu 1.6 : 2WD=1240-1380
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
. Loại máy xăng 1.0 : 1730
. Loại máy xăng 1.4 : 1730
. Loại máy dầu 1.6 : 1870
- Lốp xe trước và sau : 215/60 R16 & 215/55 R17
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 47
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) :
. Tối đa là : 1269
. Ghế sau gập lại : 875
. Mặc định chứa được : 430
4) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI SWIFT SPORT :
- Kích thước D x R x C (mm) : 3890 x 1735 x 1495
- Khoảng sáng gầm xe tối thiểu : 120
- Bán kính vòng quay tối thiểu (m) : 5.1
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2450
- Trọng lượng không tải (Kg) : 965 - 975
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) : 1445- Lốp xe trước và sau : 195/45 R17
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 37
- Tốc độ tối đa (Km/h) : 210
5) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI SWIFT HATCHBACK :
- Kích thước D x R x C (mm) :
. 2WD : 3840 x 1735 x 1495
. 4WD : 3840 x 1735 x 1520
- Khoảng sáng gầm xe tối thiểu : 120
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2450
- Bán kính vòng quay (m) : 4.8
- Trọng lượng không tải (Kg) :
. 1.2 Dualjet 2WD 5MT= 840-890
. 1.2 Dualjet 2WD CVT=900-925
. 1.2 Dualjet 4WD 5MT=950-970
. 1.2 Dualjet+SHVS 2WD 5MT=850-900
. 1.2 Dualjet+SHVS 4WD =960-980
. 1.0 Boosterjet 2WD 5MT=865-915
. 1.0 Boosterjet 2WD 6AT=940-945
. 1.0 Boosterjet+SHVS 2WD 5MT=875-925
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) :
. 1.2 Dualjet 2WD 5MT=1365
. 1.2 Dualjet 2WD CVT=1365
. 1.2 Dualjet 4WD 5MT=1405
. 1.2 Dualjet+SHVS 2WD 5MT=1365
. 1.2 Dualjet+SHVS 4WD =1405
. 1.0 Boosterjet 2WD 5MT=1380
. 1.0 Boosterjet 2WD 6AT=1380
. 1.0 Boosterjet+SHVS 2WD 5MT=1380
- Lốp xe trước và sau : 175/65 R15 & 185/55 R16
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 37
6) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI IGNIS :
- Kích thước D x R x C (mm) :
. 2WD : 3700 x 1660 x 1595
. 4WD : 3700 x 1690 x 1595
- Khoảng sáng gầm xe tối thiểu : 180
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2435
- Bán kính vòng quay (m) : 4.7
- Trọng lượng không tải (Kg) :
. 1.2 Dualjet 2WD 5MT= 810-855
. 1.2 Dualjet 2WD AGS=830-865
. 1.2 Dualjet 4WD 5MT=870-905
. 1.2 Dualjet+SHVS 2WD 5MT=835-870
. 1.2 Dualjet+SHVS 4WD 5MT=885-920
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) : 1330
- Lốp xe trước và sau : 175/65 R15 & 175/60 R16
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) :
. 1.2 Dualjet 2WD 5MT=32
. 1.2 Dualjet 2WD AGS=32
. 1.2 Dualjet 4WD 5MT=30
. 1.2 Dualjet+SHVS 2WD 5MT=32
. 1.2 Dualjet+SHVS 4WD 5MT=30
- Tốc độ tối đa (Km/h) :
. 1.2 Dualjet 2WD 5MT=170
. 1.2 Dualjet 2WD AGS=170
. 1.2 Dualjet 4WD 5MT=165
. 1.2 Dualjet+SHVS 2WD 5MT=170
. 1.2 Dualjet+SHVS 4WD 5MT=165
7) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI ERTIGA :
- Kích thước D x R x C (mm) : 4265 x 1695 x 1685
- Khoảng sáng gầm xe : 185
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2740
- Bán kính vòng quay (m) : 5.2
- Trọng lượng không tải (Kg) : MT=1175, AT=1185
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) : MT=1760, AT=1770
- Lốp xe trước và sau : 185/65 R15
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 45
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) :
. Tối đa là :736
. 3 ghế sau gập lại 1 chỗ : 482
. 3 ghế sau dựng đứng : 135
8) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI DZIRE :
- Kích thước D x R x C (mm) : 3995 x 1735 x 1515
- Khoảng sáng gầm xe : 145
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2450
- Bán kính vòng quay (m) : 4.8
- Trọng lượng không tải (Kg) :
. Loại 5MT : 855-890
. Loại 5AGS : 885-895
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) : 1315
- Lốp xe trước và sau : 165/80 R14 & 185/65 R15
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 37
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 378
- Tốc độ tối đa (Km/h) :
. Loại 5MT : 175
. Loại 5AGS : 170
9) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI CIAZ :
- Kích thước D x R x C (mm) : 4490 x 1730 x 1475
- Khoảng sáng gầm xe tối thiểu : 160
- Bán kính vòng quay tối thiểu (m) : 5.4
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2650
- Trọng lượng không tải (Kg) :
. MT = 1010 - 1030
. AT = 1020 - 1040
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) : 1490
- Lốp xe trước và sau : 185/65 R15 & 195/55 R16
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 43
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) : 495 (510)
- Tốc độ tối đa (Km/h) : 210
10) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI CELERIO :
- Kích thước D x R x C (mm) :
. 1.0L : 3600 x 1600 x 1540
. 1.0L Dualjet VVT : 3600 x 1600 x 1530
- Khoảng sáng gầm xe :
. 1.0L : 145
. 1.0L Dualjet VVT : 135
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2425
- Bán kính vòng quay (m) : 4.7
- Trọng lượng không tải (Kg) :
. Loại K10B 5MT : 805-835
. Loại K10B Auto gear shift : 810-840
. Loại K10C 5MT : 815-845
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) : 1260
- Lốp xe trước và sau : 165/65 R14
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 35
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) :
. Tối đa là : 1053
. Ghế sau gập lại : 726
. Ghế sau dựng đứng : 254
11) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI BALENO :
- Kích thước D x R x C (mm) :
. 1.2 Dualjet = 3995 x 1745 x 1470
. 1.2 Dualjet + SHVS = 3995 x 1745 x 1460
. 1.0 Boosterjet = 3995 x 1745 x 1470
- Khoảng sáng gầm xe tối thiểu :
. 1.2 Dualjet = 120
. 1.2 Dualjet + SHVS = 110
. 1.0 Boosterjet = 120
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2520
- Bán kính vòng quay (m) :
. 1.2 Dualjet =4.9
. 1.2 Dualjet + SHVS =5
. 1.0 Boosterjet =4.9
- Lốp xe trước và sau : 175/65 R15 & 185/55 R16
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 37
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) :
. Tối đa là : 1085
. Ghế sau gập lại : 756
. Ghế sau dựng đứng : 355
12) KÍCH THƯỚC XE SUZUKI APV :
- Kích thước D x R x C (mm) :
. 1.5L : 4155 x 1655 x 1860
. 1.6L : 4230 x 1655 x 1880
- Khoảng sáng gầm xe :
. 1.5L : 180
. 1.6L : 190
- Khoảng cách giữa 2 trục bánh (m) : 2625
- Bán kính vòng quay (m) : 4.9
- Trọng lượng không tải (Kg) :
. 1.5L : MT = 1140, AT = 1300
. 1.6L : MT = 1340, AT = 1340
- Trọng lượng toàn bộ (Kg) : 1950
- Lốp xe trước và sau : 185/80 R14, 185R14C
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 46
1) KÍCH THƯỚC XE BMW 1 SERIES :
- Kích thước (D x R x C) : bề rộng tính luôn gương.
4239 x 1748 x 1421 (mm)
1) KÍCH THƯỚC XE ISUZU D-MAX :
- Kích thước (D x R x C) : 5295 x 1860 x 1795 (mm)
- Kích thước khoang hành lý (D x R x C) : 1485 x 1530 x 465 (mm)
- Trọng lượng không tải (Kg) : 4x4=2800, 4x2=2700
- Khoảng sáng gầm xe (mm) : 235
- Lốp xe trước và sau : 255/60 R18
- Tốc độ tối đa (Km/h) :
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) :
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 76
1) KÍCH THƯỚC XE AUDI A1 :
Kích thước (D x R x C) : 3973 x 1906 x 1416 (mm)
Trọng lượng không tải : 1225 (Kg)
Khoảng sáng gầm xe : (mm)
Lốp xe trước và sau : 185/60 R15
Tốc độ tối đa : (Km/h) : 200
Dung tích khoang chứa đồ : 270 (lít)
Dung tích bình nhiên liệu : 45 (lít)
XEM THÊM :- THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁC LOẠI XE HYUNDAI
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁC LOẠI XE MERCEDES
1) KÍCH THƯỚC XE MAZDA 2 :
- Kích thước (D x R x C) : 3950 x 1694 x 1480 (mm)
- Trọng lượng xe số sàn : 1046 (Kg)
- Trọng lượng xe số tự động : 1070 (Kg)
- Khoảng sáng gầm xe : 130 (mm)
- Lốp xe trước và sau : P 185/55 R 15
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : 2466 (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 43 (lít)
2) KÍCH THƯỚC XE MAZDA 3 :
- Kích thước (D x R x C) : 4470 x 1795 x 1465 (mm)
- Trọng lượng không tải :
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 120 ps : 1351 (Kg)
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 120 ps : 1386 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 1369 (Kg)
- Xe số sàn 1.5 Skyactiv-D 105 ps : 1420 (Kg)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1470 (Kg)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1480 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 120 ps : 1815 (Kg)
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 120 ps : 1835 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 1815 (Kg)
- Xe số sàn 1.5 Skyactiv-D 105 ps : 1870 (Kg)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1910 (Kg)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1930 (Kg)
- Khoảng sáng gầm xe : 155 (mm)
- Lốp xe trước và sau : 205/60 R16 & 215/45 R18
- Tốc độ tối đa :
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 120 ps : 121 (Km/h)
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 120 ps : 121 (Km/h)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 130 (Km/h)
- Xe số sàn 1.5 Skyactiv-D 105 ps : 115 (Km/h)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 130 (Km/h)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 125 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : 364 (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 51 (lít)
3) KÍCH THƯỚC XE MAZDA 3 FASTBACK :
- Kích thước (D x R x C) : 4580 x 1795 x 1450 (mm)
- Trọng lượng không tải :
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 120 ps : 1345 (Kg)
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 120 ps : 1345 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 1345 (Kg)
- Xe số sàn 1.5 Skyactiv-D 105 ps : 1415 (Kg)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1459 (Kg
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1459 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 120 ps : 1815 (Kg)
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 120 ps : 1815 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 1815 (Kg)
- Xe số sàn 1.5 Skyactiv-D 105 ps : 1870 (Kg)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1910 (Kg
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1910 (Kg)
- Khoảng sáng gầm xe : 155 (mm)
- Lốp xe trước và sau : 205/60 R16 & 215/45 R18
- Tốc độ tối đa :
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 120 ps : 123 (Km/h)
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 120 ps : 123 (Km/h)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 123 (Km/h)
- Xe số sàn 1.5 Skyactiv-D 105 ps : 115 (Km/h)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 132 (Km/h)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 132 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : 419 (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 51 (lít)
4) KÍCH THƯỚC XE MAZDA 6 Saloon :
- Kích thước (D x R x C) : 4870 x 1840 x 1450 (mm)
- Trọng lượng không tải :
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 145 ps : 1465 (Kg)
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 145 ps : 1496 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 1470 (Kg)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1568 (Kg)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1587 (Kg
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 1590 (Kg)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 1600 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 145 ps : 1935 (Kg)
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 145 ps : 1965 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 1945 (Kg)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 2055 (Kg)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 2070 (Kg)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 2055 (Kg)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 2070 (Kg)
- Khoảng sáng gầm xe : 165 (mm)
- Lốp xe trước và sau : 225/55 R17 & 225/45 R19
- Tốc độ tối đa :
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 145 ps : 129 (Km/h)
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 145 ps : 129 (Km/h)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 134 (Km/h)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 130 (Km/h)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 127 (Km/h)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 139 (Km/h)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 134 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : 480 (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 62 (lít)
5) KÍCH THƯỚC XE MAZDA 6 Tourer :
- Kích thước (D x R x C) : 4805 x 1840 x 1475 (mm)
- Trọng lượng không tải :
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 145 ps : 1483 (Kg)
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 145 ps : 1483 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 1493 (Kg)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1583 (Kg)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1604 (Kg)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 1602 (Kg)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 1618 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 145 ps : 1980 (Kg)
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 145 ps : 1980 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 1990 (Kg)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 2090 (Kg)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 2110 (Kg
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 2090 (Kg)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 2110 (Kg)
- Khoảng sáng gầm xe : 165 (mm)
- Lốp xe trước và sau : 225/55 R17 & 225/45 R19
- Tốc độ tối đa :
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 145 ps : 128 (Km/h)
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 145 ps : 128 (Km/h)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 133 (Km/h)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 130 (Km/h)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 126 (Km/h)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 137 (Km/h)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 134 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : 522 (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 62 (lít)
6) KÍCH THƯỚC XE MAZDA CX-3 :
- Kích thước (D x R x C) : 4275 x 1765 x 1535 (mm)
- Trọng lượng không tải :
- Xe số sàn 2.0 (2WD) Skyactiv-G 120 ps : 1230 (Kg)
- Xe số tự động 2.0 (2WD) Skyactiv-G 120 ps : 1270 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 (AWD) Skyactiv-G 150 ps : 1310 (Kg)
- Xe số sàn 1.5 (2WD) Skyactiv-D 105 ps : 1275 (Kg)
- Xe số sàn 1.5 (AWD) Skyactiv-D 105 ps : 1350 (Kg)
- Xe số tự động 1.5 (AWD) Skyactiv-D 105 ps : 1370 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 (2WD) Skyactiv-G 120 ps : 1690 (Kg)
- Xe số tự động 2.0 (2WD) Skyactiv-G 120 ps : 1730 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 (AWD) Skyactiv-G 150 ps : 1760 (Kg)
- Xe số sàn 1.5 (2WD) Skyactiv-D 105 ps : 1735 (Kg)
- Xe số sàn 1.5 (AWD) Skyactiv-D 105 ps : 1800 (Kg)
- Xe số tự động 1.5 (AWD) Skyactiv-D 105 ps : 1815 (Kg)
- Khoảng sáng gầm xe : 160 (mm)
- Lốp xe trước và sau : 215/60 R16 & 215/50 R18
- Tốc độ tối đa :
- Xe số sàn 2.0 (2WD) Skyactiv-G 120 ps : 119 (Km/h)
- Xe số tự động 2.0 (2WD) Skyactiv-G 120 ps : 116 (Km/h)
- Xe số sàn 2.0 (AWD) Skyactiv-G 150 ps : 124 (Km/h)
- Xe số sàn 1.5 (2WD) Skyactiv-D 105 ps : 110 (Km/h)
- Xe số sàn 1.5 (AWD) Skyactiv-D 105 ps : 107 (Km/h)
- Xe số tự động 1.5 (AWD) Skyactiv-D 105 ps : 107 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : 350 (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu :
- Xe số sàn 2.0 (2WD) Skyactiv-G 120 ps : 48 (lít)
- Xe số tự động 2.0 (2WD) Skyactiv-G 120 ps : 48 (lít)
- Xe số sàn 2.0 (AWD) Skyactiv-G 150 ps : 44 (lít)
- Xe số sàn 1.5 (2WD) Skyactiv-D 105 ps : 48 (lít)
- Xe số sàn 1.5 (AWD) Skyactiv-D 105 ps : 44 (lít)
- Xe số tự động 1.5 (AWD) Skyactiv-D 105 ps : 44 (lít)
7) KÍCH THƯỚC XE MAZDA CX-5 :
- Kích thước (D x R x C) : 4555 x 1840 x 1710 (mm)
- Trọng lượng không tải :
- Xe số sàn (chạy xăng - 2WD) 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 1509 (Kg)
- Xe số sàn (chạy dầu - 2WD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1628 (Kg)
- Xe số tự động (chạy dầu - 2WD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1624 (Kg)
- Xe số sàn (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1688 (Kg)
- Xe số tự động (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1703 (Kg)
- Xe số sàn (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 1688 (Kg)
- Xe số tự động (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 1703 (Kg)
- Xe số sàn (chạy xăng - 2WD) 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 1930 (Kg)
- Xe số sàn (chạy dầu - 2WD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 2035 (Kg)
- Xe số tự động (chạy dầu - 2WD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 2050 (Kg)
- Xe số sàn (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 2110 (Kg)
- Xe số tự động (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 2125 (Kg)
- Xe số sàn (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 2110 (Kg)
- Xe số tự động (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 2125 (Kg)
- Khoảng sáng gầm xe : 3 loại đầu là 215 (mm) & 4 loại sau là 210 (mm)
- Lốp xe trước và sau : 225/65 R17 & 225/55 R19
- Tốc độ tối đa :
- Xe số sàn (chạy xăng - 2WD) 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 124 (Km/h)
- Xe số sàn (chạy dầu - 2WD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 126 (Km/h)
- Xe số tự động (chạy dầu - 2WD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 123 (Km/h)
- Xe số sàn (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 122 (Km/h)
- Xe số tự động (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 121 (Km/h)
- Xe số sàn (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 129 (Km/h)
- Xe số tự động (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 127 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : 503 (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 3 loại đầu là 56 (lít) & 4 loại sau là 58 (lít)
8) KÍCH THƯỚC XE MAZDA MX-5 :
- Xe số sàn 1.5 Skyactiv-G 131 ps : 3915 x 1735 x 1225 (mm)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 160 ps : 3915 x 1735 x 1230 (mm)
- Trọng lượng không tải :
- Xe số sàn 1.5 Skyactiv-G 131 ps : 1050 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 160 ps : 1075 (Kg)
- Xe số sàn 1.5 Skyactiv-G 131 ps : 1215 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 160 ps : 1260 (Kg)
- Xe số sàn 1.5 Skyactiv-G 131 ps : 141 (mm)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 160 ps : 149 (mm)
- Lốp xe trước và sau : 195/50 R16 & 205/45 R17
- Tốc độ tối đa :
- Xe số sàn 1.5 Skyactiv-G 131 ps : 127 (Km/h)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 160 ps : 133 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : 130 (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 45 (lít)
9) KÍCH THƯỚC XE MAZDA CX-7 :
- Kích thước (D x R x C) : 4681 x 1862 x 1646 (mm)
- Trọng lượng không tải :
- FWD 2.5L : 1585 (Kg)
- FWD 2.3L : 1717 (Kg)
- AWD 2.3L : 1814 (Kg)
- Khoảng sáng gầm xe : 2.5L là 205 (mm) & 2.3L là 208 (mm)
- Lốp xe trước và sau :
- P 215/70 R17
- P 235/60 R18
- P 235/55 R19
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : 846 (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu :
- 2.5L : 62 (lít)
- 2.3L : 69 (lít)
10) KÍCH THƯỚC XE MAZDA CX-9 :
- Kích thước (D x R x C) : 5075 x 1969 x 1747 (mm)
- Trọng lượng không tải :
- FWD : Sport & Touring 1845 (Kg) - GT & Azami 1858 (Kg)
- AWD : Sport & Touring 1911 (Kg) - GT & Azami 1924 (Kg)
- Khoảng sáng gầm xe : 220 (mm)
- Lốp xe trước và sau :
- Sport : 255/60 R18
- Touring : 255/60 R18
- GT : 255/50 R20
- Azami : 255/50 R20
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : 230 (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu :
- FWD : 72 (lít)
- AWD : 74 (lít)
11) KÍCH THƯỚC XE MAZDA BT-50 (4x2) :
- 2.2L Single cab chassis XT : 5124 x 1850 x 1703 (mm)
- 2.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 5124 x 1850 x 1800 (mm)
- 3.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 5124 x 1850 x 1800 (mm)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 5124 x 1850 x 1804 (mm)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 5124 x 1850 x 1815 (mm)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 5373 x 1850 x 1815 (mm)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 5365 x 1850 x 1821 (mm)
- Trọng lượng không tải : (Số sàn / Tự động)
- 2.2L Single cab chassis XT : 2925 / 2925 (Kg)
- 2.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 2925 / 3200 (Kg)
- 3.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 3200 / 3200 (Kg)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 3200 / 3200 (Kg)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 3200 / 3200 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 3200 / 3200 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 3200 / 3200 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : (Số sàn / Tự động)
- 2.2L Single cab chassis XT : 5425 / 5425 (Kg)
- 2.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 5425 / 6000 (Kg)
- 3.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 6000 / 6000 (Kg)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 6000 / 6000 (Kg)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 6000 / 6000 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 6000 / 6000 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 6000 / 6000 (Kg)
- Tải trọng hàng hóa : (Số sàn / Tự động)
- 2.2L Single cab chassis XT : 1328 / 1328 (Kg)
- 2.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 1328 / 1533 (Kg)
- 3.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 1505 / 1533 (Kg)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 1427 / 1402 (Kg)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 1368 / 1402 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 1278 / 1261 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 1212 / 1195 (Kg)
- Khoảng sáng gầm xe : (Có tải / không tải)
- 2.2L Single cab chassis XT : 135 / 201 (mm)
- 2.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (mm)
- 3.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (mm)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (mm)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (mm)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 200 / 232 (mm)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 205 / 237 (mm)
- 2.2L Single cab chassis XT : 215/70 R16C
- 2.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 255/70 R16
- 3.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 255/70 R16
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 255/70 R16
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 255/70 R16
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 255/70 R16
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 265/65 R17
- Tốc độ tối đa : (Số sàn / Tự động)
- 2.2L Single cab chassis XT : 135 / 201 (Km/h)
- 2.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (Km/h)
- 3.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (Km/h)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (Km/h)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (Km/h)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 200 / 232 (Km/h)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 205 / 237 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (D x R x C)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 1549 x 1560 x 513
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 1549 x 1560 x 513
- Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít)
12) KÍCH THƯỚC XE MAZDA BT-50 (4x4) :
- 3.2L Single cab chassis XT : 5124 x 1850 x 1800 (mm)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 5124 x 1850 x 1804 (mm)
- 3.2L Freestyle cab utility XTR Hi-rider : 5365 x 1850 x 1810 (mm)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 5124 x 1850 x 1815 (mm)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 5373 x 1850 x 1815 (mm)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 5365 x 1850 x 1821 (mm)
- 3.2L Dual cab utility GT Hi-rider : 5365 x 1850 x 1821 (mm)
- Trọng lượng không tải : (Số sàn / Tự động)
- 3.2L Single cab chassis XT : 3200 / 3200 (Kg)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 3200 / 3200 (Kg)
- 3.2L Freestyle cab utility XTR Hi-rider : 3200 / 3200 (Kg)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 3200 / 3200 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 3200 / 3200 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 3200 / 3200 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility GT Hi-rider: 3200 / 3200 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : (Số sàn / Tự động)
- 3.2L Single cab chassis XT : 6000 / 6000 (Kg)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 6000 / 6000 (Kg)
- 3.2L Freestyle cab utility XTR Hi-rider : 6000 / 6000 (Kg)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 6000 / 6000 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 6000 / 6000 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 6000 / 6000 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility GT Hi-rider: 6000 / 6000 (Kg)
- Tải trọng hàng hóa : (Số sàn / Tự động)
- 3.2L Single cab chassis XT : 1408 / 1380 (Kg)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 1340 / 1315 (Kg)
- 3.2L Freestyle cab utility XTR Hi-rider : 1158 / 1144 (Kg)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 1268 / 1144 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 1178 / 1164 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 1109 / 1095 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility GT Hi-rider: 1096 / 1082 (Kg)
- Khoảng sáng gầm xe : (Có tải / không tải)
- 3.2L Single cab chassis XT : 200 / 232 (mm)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (mm)
- 3.2L Freestyle cab utility XTR Hi-rider : 205 / 237 (mm)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (mm)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 200 / 232 (mm)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 205 / 237 (mm)
- 3.2L Dual cab utility GT Hi-rider : 205 / 237 (mm)
- 3.2L Single cab chassis XT : 255/70 R16
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 255/70 R16
- 3.2L Freestyle cab utility XTR Hi-rider : 265/65 R17
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 255/70 R16
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 255/70 R16
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 265/65 R17
- 3.2L Dual cab utility GT Hi-rider : 265/65 R17
- Tốc độ tối đa : (Số sàn / Tự động)
- 3.2L Single cab chassis XT : 135 / 201 (Km/h)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (Km/h)
- 3.2L Freestyle cab utility XTR Hi-rider : 200 / 232 (Km/h)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (Km/h)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 200 / 232 (Km/h)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 200 / 232 (Km/h)
- 3.2L Dual cab utility GT Hi-rider : 205 / 237 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (D x R x C)
- 3.2L Freestyle cab utility XTR Hi-rider : 1847 x 1560 x 513
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 1549 x 1560 x 513
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 1549 x 1560 x 513
- 3.2L Dual cab utility GT Hi-rider : 1549 x 1560 x 513
- Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít)