4/19/2017

KÍCH THƯỚC XE AUDI CÁC LOẠI

1) KÍCH THƯỚC XE AUDI A1 :

kich thuoc xe audi a1

Kích thước (D x R x C) : 3973 x 1906 x 1416 (mm)
Trọng lượng không tải : 1225 (Kg)
Khoảng sáng gầm xe :  (mm)
Lốp xe trước và sau : 185/60 R15
Tốc độ tối đa : (Km/h) : 200
Dung tích khoang chứa đồ : 270 (lít)
Dung tích bình nhiên liệu : 45 (lít)

2) KÍCH THƯỚC XE AUDI A3 SEDAN 1.8 TFSI :

kich thuoc xe audi a3

Kích thước (D x R x C) : 4456 x 1960 x 1416 (mm)
Trọng lượng không tải : 1370 (Kg)
Khoảng sáng gầm xe :  (mm)
Lốp xe trước và sau : 205/55 R16
Tốc độ tối đa : (Km/h) : 235
Dung tích khoang chứa đồ :  (lít)
Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít)

3) KÍCH THƯỚC XE AUDI A4 2.0 TFSI :

kich thuoc xe audi a4

Kích thước (D x R x C) : 4725 x 2022 x 1434 (mm)
Trọng lượng không tải : 1535 (Kg)
Khoảng sáng gầm xe :  (mm)
Lốp xe trước và sau : 225/50 R17
Tốc độ tối đa : (Km/h) : 240
Dung tích khoang chứa đồ : 505 (lít)
Dung tích bình nhiên liệu : 54 (lít)

4) KÍCH THƯỚC XE AUDI A5 2.0 TFSI :

kich thuoc xe audi a5

Kích thước (D x R x C) : 4712 x 2020 x 1391 (mm)
Trọng lượng không tải : 1690 (Kg)
Khoảng sáng gầm xe :  (mm)
Lốp xe trước và sau : 225/50 R17
Tốc độ tối đa : (Km/h) : 241
Dung tích khoang chứa đồ : 370 (lít)
Dung tích bình nhiên liệu : 61 (lít)

5) KÍCH THƯỚC XE AUDI A6 2.0 & 3.0 TFSI :

kich thuoc xe audi a6

Kích thước (D x R x C) : 4915 x 2086 x 1455 (mm)
Trọng lượng không tải (Kg) : 2.0=1640 và  3.0=1815
Khoảng sáng gầm xe :  (mm)
Lốp xe trước và sau : 2.0=225/55 R17 và 3.0=245/45 R18
Tốc độ tối đa : (Km/h) : 2.0=226 và 3.0=250
Dung tích khoang chứa đồ :  (lít)
Dung tích bình nhiên liệu : 65 (lít)

6) KÍCH THƯỚC XE AUDI A7 SPORTBACK QUATTRO 3.0 TFSI :

kich thuoc xe audi a7

Kích thước (D x R x C) : 4974 x 2139 x 1420 (mm)
Trọng lượng không tải (Kg) : 1885
Khoảng sáng gầm xe :  (mm)
Lốp xe trước và sau : 255/45 R18
Tốc độ tối đa : (Km/h) : 250
Dung tích khoang chứa đồ :  (lít)
Dung tích bình nhiên liệu : 75 (lít)

7) KÍCH THƯỚC XE AUDI A8L QUATTRO 3.0 & 4.0 TFSI :

kich thuoc xe audi a8

Kích thước (D x R x C) : 5265 x 2111 x 1471 (mm)
Trọng lượng không tải (Kg) : 3.0=1955 và 4.0=2050
Khoảng sáng gầm xe :  (mm)
Lốp xe trước và sau : 255/45 R19
Tốc độ tối đa : (Km/h) : 250
Dung tích khoang chứa đồ :  (lít)
Dung tích bình nhiên liệu : 82 (lít)

8) KÍCH THƯỚC XE AUDI Q3 QUATTRO 3.0 TFSI :

kich thuoc xe audi q3

Kích thước (D x R x C) : 4385 x 2019 x 1608 (mm)
Trọng lượng không tải (Kg) : 1630
Khoảng sáng gầm xe :  (mm)
Lốp xe trước và sau : 215/65 R16
Tốc độ tối đa : (Km/h) : 200
Dung tích khoang chứa đồ : 460 (lít)
Dung tích bình nhiên liệu : 64 (lít)

9) KÍCH THƯỚC XE AUDI Q5 QUATTRO 2.0 TFSI :

kich thuoc xe audi q5

Kích thước (D x R x C) : 4629 x 2089 x 1655 (mm)
Trọng lượng không tải (Kg) : 1830
Khoảng sáng gầm xe :  (mm)
Lốp xe trước và sau : 235/65 R17
Tốc độ tối đa : (Km/h) : 222
Dung tích khoang chứa đồ : 450 (lít)
Dung tích bình nhiên liệu : 75 (lít)

10) KÍCH THƯỚC XE AUDI Q7 QUATTRO 3.0 TFSI :

kich thuoc xe audi q7

Kích thước (D x R x C) : 5089 x 2177 x 1729 (mm)
Trọng lượng không tải (Kg) : 2345
Khoảng sáng gầm xe : 204.8 (mm)
Lốp xe trước và sau : 265/50 R19
Tốc độ tối đa : (Km/h) : 243
Dung tích khoang chứa đồ : 450 (lít)
Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít)

11) KÍCH THƯỚC XE AUDI TT COUPLE 2.0 TFSI :

kich thuoc xe audi tt coupe

Kích thước (D x R x C) : 4177 x 1966 x 1353 (mm)
Trọng lượng không tải : 1335 (Kg)
Khoảng sáng gầm xe :  (mm)
Lốp xe trước và sau : 245/40 R18
Tốc độ tối đa : (Km/h) : 250
Dung tích khoang chứa đồ :  (lít)
Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít) 

No comments:

Post a Comment