3/29/2017

 

BÀI 2 : CHĐỘ TRUY BẮT ĐIỂM TRONG AUTOCAD


So với các phần mềm đồ họa khác thì Autocad có rất nhiều chế độ truy bắt điểm khác nhau như bắt trung điểm, bắt tâm, bắt đường giao nhau...và rất chính xác. Để thiết lập được các chế độ truy bắt điểm này một cách tự động thì ta phải vào hộp hội thoại Drafting settings để thiết lập, có 3 cách để vào hộp hội thoại này :

- Trên dòng lệnh command ta gõ OSNAP (hoặc gõ lệnh tắt OS).
- Bấm phím phải chuột trên thanh status bar ở đáy màn hình và chọn Settings.
- Vào trình đơn menu Tools chọn mục Drafting Settings.

cach thiet lap che do truy bat diem trong drafting settings

Continue reading

3/28/2017

 

BÀI 1 : LÀM QUEN VỚI AUTOCAD


Autocad là một phần mềm ứng dụng khá rộng rãi trong ngành thiết kế, phổ biến nhất là ngành kiến trúc, cơ khí, kết cấu, cấp thoát nước...Mặc dù có nhiếu phần mềm tiến bộ khác như Revit, Autocad Architect, Archicad...Nhưng cơ bản, dễ dùng và có độ tùy biến cao chính là Autocad. Kể từ khi kết thúc Autocad R12 for DOS đến nay đã là Autocad 2017. Trong đó thì Autocad 2007 là phiên bản căn bản, ít lỗi và chạy nhẹ nhất. Màn hình giao diện nó như sau :


cach su dung cac chuc nang tren giao dien man hinh autocad
Continue reading

3/23/2017


XEM THÊM : 

- QUY CÁCH BU LÔNG.
- QUY CÁCH THÉP HÌNH.

1) QUY CÁCH ĐINH ỐC LỤC GIÁC :

a. Ý nghĩa các ký hiệu của đinh ốc lục giác :

- Nominal Screw Diameter & Thread pitch : Đường kính đinh ốc danh nghĩa và bước ren.
- Min : tối thiểu.
- Max tối đa.
- (L) : Chiều dài đoạn thân đinh ốc.
- Body Diameter (D) : đường kính thân.
- Width across Flats (S) : Độ rộng của đầu ốc lục giác chiếu theo cạnh bằng.
- Head height (K) : Chiều cao đầu ốc.
- Fillet Radius Min. : Bán kính bo góc tối thiểu giữa thân và đầu đinh ốc lục giác.
- Thread length (B) : Chiều dài bước ren.
- Longest stand. Bolt Length Thd. to Head (F) : Chiều dài tiêu chuẩn bước ren từ đầu ốc đến cuối thân đinh ốc.
kich thuoc dinh oc luc giac

Continue reading

3/15/2017

Ngày nay hầu như tất cả  mỗi người đều dùng smartphone, ngoài chức năng nghe gọi, chơi game, nghe nhạc... thì nó còn phục vụ cho công việc như để check mail. Nhưng nếu bạn không có ngồi trên máy tính và muốn in trực tiếp các văn bản hoặc bản vẽ...trên điện thoại thì phải làm sao?
cach in hinh anh truc tiep tu dien thoai smartphone

Continue reading

3/14/2017



XEM THÊM :


- THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁC LOẠI XE HYUNDAI

- THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁC LOẠI XE MERCEDES

1) KÍCH THƯỚC XE MAZDA 2 :

kich thuoc xe mazda 2

  • Kích thước (D x R x C) : 3950 x 1694 x 1480 (mm)
  • Trọng lượng xe số sàn : 1046 (Kg)
  • Trọng lượng xe số tự động : 1070 (Kg)
  • Khoảng sáng gầm xe : 130 (mm)
  • Lốp xe trước và sau : P 185/55 R 15
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : 2466 (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 43 (lít)

2) KÍCH THƯỚC XE MAZDA 3 :

kich thuoc xe mazda 3
  • Kích thước (D x R x C) : 4470 x 1795 x 1465 (mm)
  • Trọng lượng không tải :
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 120 ps : 1351 (Kg)
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 120 ps : 1386 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 1369 (Kg)
- Xe số sàn 1.5 Skyactiv-D 105 ps : 1420 (Kg)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1470 (Kg)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1480 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ :
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 120 ps : 1815 (Kg)
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 120 ps : 1835 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 1815 (Kg)
- Xe số sàn 1.5 Skyactiv-D 105 ps : 1870 (Kg)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1910 (Kg)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1930 (Kg)
  • Khoảng sáng gầm xe : 155 (mm)
  • Lốp xe trước và sau : 205/60 R16 & 215/45 R18
  • Tốc độ tối đa :
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 120 ps : 121 (Km/h)
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 120 ps : 121 (Km/h)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 130 (Km/h)
- Xe số sàn 1.5 Skyactiv-D 105 ps : 115 (Km/h)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 130 (Km/h)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 125 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : 364 (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 51 (lít)

3) KÍCH THƯỚC XE MAZDA 3 FASTBACK :

kich thuoc xe mazda 3 fastback
  • Kích thước (D x R x C) : 4580 x 1795 x 1450 (mm)
  • Trọng lượng không tải :
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 120 ps : 1345 (Kg)
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 120 ps : 1345 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 1345 (Kg)
- Xe số sàn 1.5 Skyactiv-D 105 ps : 1415 (Kg)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1459 (Kg
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1459 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ :
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 120 ps : 1815 (Kg)
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 120 ps : 1815 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 1815 (Kg)
- Xe số sàn 1.5 Skyactiv-D 105 ps : 1870 (Kg)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1910 (Kg
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1910 (Kg)
  • Khoảng sáng gầm xe : 155 (mm)
  • Lốp xe trước và sau : 205/60 R16 & 215/45 R18
  • Tốc độ tối đa :
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 120 ps : 123 (Km/h)
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 120 ps : 123 (Km/h)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 123 (Km/h)
- Xe số sàn 1.5 Skyactiv-D 105 ps : 115 (Km/h)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 132 (Km/h)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 132 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : 419 (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 51 (lít)

4) KÍCH THƯỚC XE MAZDA 6 Saloon : 

kich thuoc xe mazda 6
  • Kích thước (D x R x C) : 4870 x 1840 x 1450 (mm)
  • Trọng lượng không tải :
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 145 ps : 1465 (Kg)
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 145 ps : 1496 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 1470 (Kg)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1568 (Kg)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1587 (Kg
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 1590 (Kg)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 1600 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ :
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 145 ps : 1935 (Kg)
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 145 ps : 1965 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 1945 (Kg)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 2055 (Kg)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 2070 (Kg)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 2055 (Kg)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 2070 (Kg)
  • Khoảng sáng gầm xe : 165 (mm)
  • Lốp xe trước và sau : 225/55 R17 & 225/45 R19
  • Tốc độ tối đa :
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 145 ps : 129 (Km/h)
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 145 ps : 129 (Km/h)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 134 (Km/h)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 130 (Km/h)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 127 (Km/h)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 139 (Km/h)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 134 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : 480 (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 62 (lít)

5) KÍCH THƯỚC XE MAZDA 6 Tourer :

kich thuoc xe mazda 6 so tu dong
  • Kích thước (D x R x C) : 4805 x 1840 x 1475 (mm)
  • Trọng lượng không tải :
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 145 ps : 1483 (Kg)
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 145 ps : 1483 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 1493 (Kg)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1583 (Kg)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1604 (Kg)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 1602 (Kg)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 1618 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ :
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 145 ps : 1980 (Kg)
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 145 ps : 1980 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 1990 (Kg)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 2090 (Kg)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 2110 (Kg
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 2090 (Kg)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 2110 (Kg)
  • Khoảng sáng gầm xe : 165 (mm)
  • Lốp xe trước và sau : 225/55 R17 & 225/45 R19
  • Tốc độ tối đa :
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 145 ps : 128 (Km/h)
- Xe số tự động 2.0 Skyactiv-G 145 ps : 128 (Km/h)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 133 (Km/h)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 130 (Km/h)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 126 (Km/h)
- Xe số sàn 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 137 (Km/h)
- Xe số tự động 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 134 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : 522 (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 62 (lít)

6) KÍCH THƯỚC XE MAZDA CX-3 :

kich thuoc xe mazda cx-3
  • Kích thước (D x R x C) : 4275 x 1765 x 1535 (mm)
  • Trọng lượng không tải :
- Xe số sàn 2.0 (2WD) Skyactiv-G 120 ps : 1230 (Kg)
- Xe số tự động 2.0 (2WD) Skyactiv-G 120 ps : 1270 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 (AWD) Skyactiv-G 150 ps : 1310 (Kg)
- Xe số sàn 1.5 (2WD) Skyactiv-D 105 ps : 1275 (Kg)
- Xe số sàn 1.5 (AWD) Skyactiv-D 105 ps : 1350 (Kg)
- Xe số tự động 1.5 (AWD) Skyactiv-D 105 ps : 1370 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ :
- Xe số sàn 2.0 (2WD) Skyactiv-G 120 ps : 1690 (Kg)
- Xe số tự động 2.0 (2WD) Skyactiv-G 120 ps : 1730 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 (AWD) Skyactiv-G 150 ps : 1760 (Kg)
- Xe số sàn 1.5 (2WD) Skyactiv-D 105 ps : 1735 (Kg)
- Xe số sàn 1.5 (AWD) Skyactiv-D 105 ps : 1800 (Kg)
- Xe số tự động 1.5 (AWD) Skyactiv-D 105 ps : 1815 (Kg)
  • Khoảng sáng gầm xe : 160 (mm)
  • Lốp xe trước và sau : 215/60 R16 & 215/50 R18
  • Tốc độ tối đa :
- Xe số sàn 2.0 (2WD) Skyactiv-G 120 ps : 119 (Km/h)
- Xe số tự động 2.0 (2WD) Skyactiv-G 120 ps : 116 (Km/h)
- Xe số sàn 2.0 (AWD) Skyactiv-G 150 ps : 124 (Km/h)
- Xe số sàn 1.5 (2WD) Skyactiv-D 105 ps : 110 (Km/h)
- Xe số sàn 1.5 (AWD) Skyactiv-D 105 ps : 107 (Km/h)
- Xe số tự động 1.5 (AWD) Skyactiv-D 105 ps : 107 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : 350 (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu :
- Xe số sàn 2.0 (2WD) Skyactiv-G 120 ps : 48 (lít)
- Xe số tự động 2.0 (2WD) Skyactiv-G 120 ps : 48 (lít)
- Xe số sàn 2.0 (AWD) Skyactiv-G 150 ps : 44 (lít)
- Xe số sàn 1.5 (2WD) Skyactiv-D 105 ps : 48 (lít)
- Xe số sàn 1.5 (AWD) Skyactiv-D 105 ps : 44 (lít)
- Xe số tự động 1.5 (AWD) Skyactiv-D 105 ps : 44 (lít)

7) KÍCH THƯỚC XE MAZDA CX-5 : 

kich thuoc xe mazda cx-5
  • Kích thước (D x R x C) : 4555 x 1840 x 1710 (mm)
  • Trọng lượng không tải :
- Xe số sàn (chạy xăng - 2WD) 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 1509 (Kg)
- Xe số sàn (chạy dầu - 2WD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1628 (Kg)
- Xe số tự động (chạy dầu - 2WD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1624 (Kg)
- Xe số sàn (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1688 (Kg)
- Xe số tự động (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 1703 (Kg)
- Xe số sàn (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 1688 (Kg)
- Xe số tự động (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 1703 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ :
- Xe số sàn (chạy xăng - 2WD) 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 1930 (Kg)
- Xe số sàn (chạy dầu - 2WD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 2035 (Kg)
- Xe số tự động (chạy dầu - 2WD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 2050 (Kg)
- Xe số sàn (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 2110 (Kg)
- Xe số tự động (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 2125 (Kg)
- Xe số sàn (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 2110 (Kg)
- Xe số tự động (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 2125 (Kg)
  • Khoảng sáng gầm xe : 3 loại đầu là 215 (mm) & 4 loại sau là 210 (mm)
  • Lốp xe trước và sau : 225/65 R17 & 225/55 R19
  • Tốc độ tối đa :
- Xe số sàn (chạy xăng - 2WD) 2.0 Skyactiv-G 165 ps : 124 (Km/h)
- Xe số sàn (chạy dầu - 2WD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 126 (Km/h)
- Xe số tự động (chạy dầu - 2WD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 123 (Km/h)
- Xe số sàn (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 122 (Km/h)
- Xe số tự động (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 150 ps : 121 (Km/h)
- Xe số sàn (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 129 (Km/h)
- Xe số tự động (chạy dầu - AWD) 2.2 Skyactiv-D 175 ps : 127 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : 503 (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 3 loại đầu là 56 (lít) & 4 loại sau là 58 (lít)

8) KÍCH THƯỚC XE MAZDA MX-5 : 

kich thuoc xe mazda mx-5
  • Kích thước (D x R x C) :
- Xe số sàn 1.5 Skyactiv-G 131 ps : 3915 x 1735 x 1225 (mm)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 160 ps : 3915 x 1735 x 1230 (mm)
  • Trọng lượng không tải :
- Xe số sàn 1.5 Skyactiv-G 131 ps : 1050 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 160 ps : 1075 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ :
- Xe số sàn 1.5 Skyactiv-G 131 ps : 1215 (Kg)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 160 ps : 1260 (Kg)
  • Khoảng sáng gầm xe :
- Xe số sàn 1.5 Skyactiv-G 131 ps : 141 (mm)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 160 ps : 149 (mm)
  • Lốp xe trước và sau : 195/50 R16 & 205/45 R17
  • Tốc độ tối đa :
- Xe số sàn 1.5 Skyactiv-G 131 ps : 127 (Km/h)
- Xe số sàn 2.0 Skyactiv-G 160 ps : 133 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : 130 (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 45 (lít)

9) KÍCH THƯỚC XE MAZDA CX-7 :

kich thuoc xe mazda cx-7
  • Kích thước (D x R x C) : 4681 x 1862 x 1646 (mm)
  • Trọng lượng không tải :
- FWD 2.5L : 1585 (Kg)
- FWD 2.3L : 1717 (Kg)
- AWD 2.3L : 1814 (Kg)
  • Khoảng sáng gầm xe : 2.5L là 205 (mm) & 2.3L là 208 (mm)
  • Lốp xe trước và sau :
- P 215/70 R17
- P 235/60 R18
- P 235/55 R19
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : 846 (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu :
- 2.5L : 62 (lít)
- 2.3L : 69 (lít)

10) KÍCH THƯỚC XE MAZDA CX-9 :

kich thuoc xe mazda cx-9
  • Kích thước (D x R x C) : 5075 x 1969 x 1747 (mm)
  • Trọng lượng không tải :
- FWD : Sport & Touring 1845 (Kg) - GT & Azami 1858 (Kg)
- AWD : Sport & Touring 1911 (Kg) - GT & Azami 1924 (Kg)
  • Khoảng sáng gầm xe : 220 (mm)
  • Lốp xe trước và sau :
- Sport : 255/60 R18
- Touring : 255/60 R18
- GT : 255/50 R20
- Azami : 255/50 R20
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : 230 (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu :
- FWD : 72 (lít)
- AWD : 74 (lít)

11) KÍCH THƯỚC XE MAZDA BT-50 (4x2) : 

kich thuoc xe mazda bt-50
  • Kích thước (D x R x C) :
- 2.2L Single cab chassis XT : 5124 x 1850 x 1703 (mm)
- 2.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 5124 x 1850 x 1800 (mm)
- 3.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 5124 x 1850 x 1800 (mm)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 5124 x 1850 x 1804 (mm)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 5124 x 1850 x 1815 (mm)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 5373 x 1850 x 1815 (mm)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 5365 x 1850 x 1821 (mm)
  • Trọng lượng không tải : (Số sàn / Tự động)
- 2.2L Single cab chassis XT : 2925 / 2925 (Kg)
- 2.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 2925 / 3200 (Kg)
- 3.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 3200 / 3200 (Kg)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 3200 / 3200 (Kg)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 3200 / 3200 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 3200 / 3200 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 3200 / 3200 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : (Số sàn / Tự động)
- 2.2L Single cab chassis XT : 5425 / 5425 (Kg)
- 2.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 5425 / 6000 (Kg)
- 3.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 6000 / 6000 (Kg)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 6000 / 6000 (Kg)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 6000 / 6000 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 6000 / 6000 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 6000 / 6000 (Kg)
  • Tải trọng hàng hóa : (Số sàn / Tự động)
- 2.2L Single cab chassis XT : 1328 / 1328 (Kg)
- 2.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 1328 / 1533 (Kg)
- 3.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 1505 / 1533 (Kg)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 1427 / 1402 (Kg)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 1368 / 1402 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 1278 / 1261 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 1212 / 1195 (Kg)
  • Khoảng sáng gầm xe : (Có tải / không tải)
- 2.2L Single cab chassis XT : 135 / 201 (mm)
- 2.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (mm)
- 3.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (mm)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (mm)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (mm)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 200 / 232 (mm)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 205 / 237 (mm)
  • Lốp xe trước và sau :
- 2.2L Single cab chassis XT : 215/70 R16C
- 2.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 255/70 R16
- 3.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 255/70 R16
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 255/70 R16
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 255/70 R16
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 255/70 R16
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 265/65 R17
  • Tốc độ tối đa : (Số sàn / Tự động)
- 2.2L Single cab chassis XT : 135 / 201 (Km/h)
- 2.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (Km/h)
- 3.2L Single cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (Km/h)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (Km/h)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (Km/h)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 200 / 232 (Km/h)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 205 / 237 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (D x R x C)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 1549 x 1560 x 513
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 1549 x 1560 x 513
  • Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít)

12) KÍCH THƯỚC XE MAZDA BT-50 (4x4) : 

kich thuoc xe mazda bt-50 4x4
  • Kích thước (D x R x C) :
- 3.2L Single cab chassis XT : 5124 x 1850 x 1800 (mm)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 5124 x 1850 x 1804 (mm)
- 3.2L Freestyle cab utility XTR Hi-rider : 5365 x 1850 x 1810 (mm)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 5124 x 1850 x 1815 (mm)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 5373 x 1850 x 1815 (mm)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 5365 x 1850 x 1821 (mm)
- 3.2L Dual cab utility GT Hi-rider : 5365 x 1850 x 1821 (mm)
  • Trọng lượng không tải : (Số sàn / Tự động)
- 3.2L Single cab chassis XT : 3200 / 3200 (Kg)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 3200 / 3200 (Kg)
- 3.2L Freestyle cab utility XTR Hi-rider : 3200 / 3200 (Kg)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 3200 / 3200 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 3200 / 3200 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 3200 / 3200 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility GT Hi-rider: 3200 / 3200 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : (Số sàn / Tự động)
- 3.2L Single cab chassis XT : 6000 / 6000 (Kg)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 6000 / 6000 (Kg)
- 3.2L Freestyle cab utility XTR Hi-rider : 6000 / 6000 (Kg)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 6000 / 6000 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 6000 / 6000 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 6000 / 6000 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility GT Hi-rider: 6000 / 6000 (Kg)
  • Tải trọng hàng hóa : (Số sàn / Tự động)
- 3.2L Single cab chassis XT : 1408 / 1380 (Kg)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 1340 / 1315 (Kg)
- 3.2L Freestyle cab utility XTR Hi-rider : 1158 / 1144 (Kg)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 1268 / 1144 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 1178 / 1164 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 1109 / 1095 (Kg)
- 3.2L Dual cab utility GT Hi-rider: 1096 / 1082 (Kg)
  • Khoảng sáng gầm xe : (Có tải / không tải)
- 3.2L Single cab chassis XT : 200 / 232 (mm)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (mm)
- 3.2L Freestyle cab utility XTR Hi-rider : 205 / 237 (mm)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (mm)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 200 / 232 (mm)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 205 / 237 (mm)
- 3.2L Dual cab utility GT Hi-rider : 205 / 237 (mm)
  • Lốp xe trước và sau :
- 3.2L Single cab chassis XT : 255/70 R16
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 255/70 R16
- 3.2L Freestyle cab utility XTR Hi-rider : 265/65 R17
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 255/70 R16
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 255/70 R16
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 265/65 R17
- 3.2L Dual cab utility GT Hi-rider : 265/65 R17
  • Tốc độ tối đa : (Số sàn / Tự động)
- 3.2L Single cab chassis XT : 135 / 201 (Km/h)
- 3.2L Freestyle cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (Km/h)
- 3.2L Freestyle cab utility XTR Hi-rider : 200 / 232 (Km/h)
- 3.2L Dual cab chassis XT Hi-rider : 200 / 232 (Km/h)
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 200 / 232 (Km/h)
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 200 / 232 (Km/h)
- 3.2L Dual cab utility GT Hi-rider : 205 / 237 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (D x R x C) 
- 3.2L Freestyle cab utility XTR Hi-rider : 1847 x 1560 x 513
- 3.2L Dual cab utility XT Hi-rider : 1549 x 1560 x 513
- 3.2L Dual cab utility XTR Hi-rider : 1549 x 1560 x 513
- 3.2L Dual cab utility GT Hi-rider : 1549 x 1560 x 513
  • Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít)

Continue reading

3/06/2017

Có rất nhiều thương hiệu sản xuất lavabo như Toto, Inax, American Standard, Ceasar, Kohler...mỗi thương hiệu sẽ có các quy cách khác nhau, nhưng thông thường chỉ chênh lệch nhau vài cm. Cái chúng ta quan tâm ở đây chính là chiều cao của lavabo để bố trí ống thoát và ống cấp cho hợp lý.
Chiều cao tiêu chuẩn của lavabo tính từ mặt đất lên là 800, đối với người cao từ 1,75m trở lên thì chiều cao lavabo là từ 850-900. Có 5 loại lavabo phổ biến như sau (Ở bài viết này mình dùng thương hiệu Toto) :

1) KÍCH THƯỚC LAVABO THÔNG DỤNG LOẠI TREO TƯỜNG :

kich thuoc chi tiet lavabo

Continue reading