8/19/2017

KÍCH THƯỚC XE ISUZU CÁC LOẠI


1) KÍCH THƯỚC XE ISUZU D-MAX :

kich thuoc xe isuzu dmax

- Kích thước (D x R x C) : 5295 x 1860 x 1795 (mm)
- Kích thước khoang hành lý (D x R x C) : 1485 x 1530 x 465 (mm)
- Trọng lượng không tải (Kg) : 4x4=2800, 4x2=2700 
- Khoảng sáng gầm xe (mm) : 235
- Lốp xe trước và sau : 255/60 R18
- Tốc độ tối đa (Km/h) : 
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) :
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 76

2) KÍCH THƯỚC XE ISUZU CROSSWIND :

kich thuoc xe isuzu crosswind
- Kích thước (D x R x C) : 
. Sportivo X và XUV = 4735 x 1770 x 1900 (mm)
. XT = 4480 x 1680 x 1830 (mm)
. XL & XS = 4480 x 1680 x 1765 (mm)
 
- Kích thước khoang hành lý (D x R x C) : 1485 x 1530 x 465 (mm)
- Trọng lượng không tải (Kg) :
. Sportivo X và XUV = 2210
. XT, XL & XS = 2180 

- Khoảng sáng gầm xe (mm) :
- Lốp xe trước và sau :
. Sportivo X và XUV = 235/70 R15
. XT = 205/65 R15
. XL & XS = 185/80 R14

- Tốc độ tối đa (Km/h) : 
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) :
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 55

3) KÍCH THƯỚC XE ISUZU MU-X :

kich thuoc xe isuzu mux
- Kích thước (D x R x C) : 4825 x 1860 x 1840 (mm)
- Trọng lượng bản thân (Kg)
. 2.5L (4x2) MT = 1965
. 3.0L (4x2) AT = 1995

- Trọng lượng toàn bộ (Kg)
. 2.5L (4x2) MT = 2650
. 3.0L (4x2) AT = 2650

- Khoảng sáng gầm xe (mm) : 230
- Lốp xe trước và sau : 255/65 R17
- Tốc độ tối đa (Km/h) : 
- Dung tích khoang chứa đồ (lít) :
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 65

4) KÍCH THƯỚC XE TẢI ISUZU CE-SERIES :

cac loai xe tai isuzu dong ce series
- Kích thước (D x R x C) : 
.CYZ 51M = 8140 x 2490 x 2990 (mm)
.CYZ 51P = 8315 x 2490 x 2990 (mm)
.CYZ 51Q = 9775 x 2490 x 2970 (mm)
.CYZ 51T = 11880 x 2490 x 2970 (mm)
.EXZ 51K = 6746 x 2490 x 2970 (mm)
.EXR 51F = 5971 x 2490 x 2950 (mm)
thong so ky thuat xe tai isuzu 33 tan va 41 tan

bang thong so kich thuoc xe tai isuzu cyz
bang thong so kich thuoc xe tai isuzu cyh
thong so ky thuat xe tai isuzu 45 tan va 60 tan
bang thong so kich thuoc xe tai isuzu exr
bang thong so kich thuoc xe tai isuzu exz
- Trọng lượng toàn bộ (tấn)
.CYZ 51M (6x4) = 33
.CYH 51S (8x4) = 41
.EXZ 51K (6x4) = 60 (chỉ kéo được 30 tấn)
.EXR 51F (4x2) = 45 (chỉ kéo được 20 tấn)
 
tai trong xe tai isuzu cac loai dong ce series
- Lốp xe trước và sau :
.CYZ 51M (6x4) = 295/80 R22.6 & 315/80 R22.5
.CYH 51S (8x4) = 295/80 R22.6 & 315/80 R22.5
.EXZ 51K (6x4) = 295/80 R22.5
.EXR 51F (4x2) = 295/80 R22.5
cac loai xe isuzu tai cung

cac loai xe isuzu tai may keo
- Tốc độ tối đa (Km/h) : 
- Khoảng sáng gầm xe (mm) :
.CYZ 51M (6x4) = 250
.CYH 51S (8x4) =250
.EXZ 51K (6x4) = 250
.EXR 51F (4x2) = 245
 
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) :
.CYZ 51M (6x4) = 200
.CYH 51S (8x4) = 200
.EXZ 51K (6x4) = 550
.EXR 51F (4x2) = 550

5) KÍCH THƯỚC XE TẢI ISUZU N-SERIES :

cac loai xe tai isuzu npr series
cac loai xe tai isuzu nhr series

- Kích thước (D x R x C) : 
.NHR Tilt = 4590 x 1695 x 2095 (mm)
.NHR FT 50A = 4590 x 1695 x 2095 (mm)
.NHR FT 80A = 4590 x 1695 x 2095 (mm)
.NHR MB 80A = 4590 x 1695 x 2077 (mm)
.NKR Tilt 4JB1 = 4590 x 1695 x 2105 (mm)
.NKR Tilt 4HG1 = 4590 x 1695 x 2105 (mm)
.NPR Tilt = 6610 x 1995 x 2195 (mm)
.NQR Tilt = 7320 x 1995 x 2250 (mm)

thong so kich thuoc xe tai isuzu n series

bang thong so ky thuat xe isuzu n series
- Tải trọng cho phép (Kg)
.NHR Tilt = 3800
.NHR FT 50A = 3800
.NHR FT 80A = 3800
.NHR MB 80A = 3800
.NKR Tilt 4JB1 = 4300
.NKR Tilt 4HG1 = 4500
.NPR Tilt = 6500
.NQR Tilt = 8500

bang thong so tai trong xe isuzu n series
 - Lốp xe trước và sau :
.NHR Tilt = 7.00-15-12PR
.NHR FT 50A = 7.00-15-12PR
.NHR FT 80A = 7.00-15-12PR
.NHR MB 80A = 225/70 R15
.NKR Tilt 4JB1 = 7.50-15-12PR
.NKR Tilt 4HG1 = 7.50-15-12PR
.NPR Tilt = 7.50-16-12PR
.NQR Tilt = 8.25-16-14PR

- Tốc độ tối đa (Km/h) :  
.NPR Tilt = 110
.NQR Tilt = 100

- Khoảng sáng gầm xe (mm) :
.NHR Tilt =190
.NHR FT 50A = 190
.NHR FT 80A = 190
.NHR MB 80A = 190
.NKR Tilt 4JB1 = 190
.NKR Tilt 4HG1 = 190
.NPR Tilt = 210
.NQR Tilt = 180
 
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) :
.NHR Tilt = 75
.NHR FT 50A = 75
.NHR FT 80A = 75
.NHR MB 80A = 75
.NKR Tilt 4JB1 = 75
.NKR Tilt 4HG1 = 100
.NPR Tilt = 100
.NQR Tilt = 100

6) KÍCH THƯỚC XE TẢI ISUZU F-SERIES :

cac loai xe tai isuzu dong f-series
- Kích thước (D x R x C) : 
.FRR = 7875 x 2200 x 2540 (mm)
.FSR = 8155 x 2200 x 2680 (mm)
.FVR = 9255 x 2400 x 2860 (mm)
.FVM = 9730 x 2400 x 2860 (mm)
thong so kich thuoc xe tai isuzu dong f-series
bang thong so kich thuoc xe tai isuzu dong f
- Trọng lượng toàn bộ (tấn)
.FRR = 10,6
.FSR = 11
.FVR = 15
.FVM = 25
bang trong luong xe tai isuzu dong f
- Lốp xe trước và sau :
.FRR = 235/75 R17.5
.FSR = 265/70 R19.5
.FVR = 295/80 R22.5
.FVM = 11R22.5 - 16PR
cac loai xe tai isuzu dong f-series
- Tốc độ tối đa (Km/h) :
.FRR = 128
.FSR = 117
.FVR = 102
.FVM = 96

- Khoảng sáng gầm xe (mm) :
.FRR = 190
.FSR = 250
.FVR = 235
.FVM = 235
 
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) :
.FRR = 200
.FSR = 200
.FVR = 400
.FVM = 400

XEM THÊM : KÍCH THƯỚC THÙNG CONTAINER

No comments:

Post a Comment