9/19/2015

QUY CÁCH BỒN NƯỚC


Các bồn nước dùng cho gia đình có rất nhiều chủng loại & nhiều nhà sản xuất khác nhau như Đại Thành, Tân Á, Toàn Mỹ..., nên các thông số kích thước & quy cách của bảng dưới đây sẽ là phổ biến trên thị trường hiện nay.
kich thuoc bon nuoc inox
Xem thêm : 

1. KÍCH THƯỚC BỒN NƯỚC INOX :

BỒN ĐỨNG INOX
Dung tích
(lít)
Độ dày
(mm)
Đường kính
(mm)
Chiều dài
(mm)
Chiều cao
(mm)
Thông số chân (mm)
Dài
Rộng
Cao
bồn 310 lít
0.6
630
1.200
1.350
760
350
bồn 500 lít
0.6
770
1.290
1.460
890
350
bồn 700 lít
0.6
770
1.240
1.670
890
350
bồn 1.000 lít 
0.6
960
1.500
1.750
1.100
370
bồn 1.200 lít 
0.6
980
 1.600
1.800 
bồn 1.300 lít
0.6
1.050
1.600
1.800
1.170
370
bồn  1.500 lít
0.7
1.200
1.500
1.700
1.310
370
bồn 2.000 lít
0.9
1.200
1.850
2.050
1.310
370
bồn 2.500 lít
0.9
1.200
1.880
2.080
1.442
370
bồn 2.500 lít
0.9
1.420
1.520
bồn 3.000 lít
0.9
1.380
2.210
2.410
1.442
370
bồn 3.500 lít
0.9
1.380
2.500
2.700
1.442
370
bồn 4.000 lít
0.9
1.380
2.810
3.010
1.442
370
bồn 4.500 lít 
0.9
1.380
1.442
370
bồn 5.000 lít
0.9
1.440
3.410
3.610
1.442
370
bồn 6.000 lít
0.9
1.420
4.060
4.260
1.520
370
bồn 10.000lít
1.0
1.700
4.400
4.600
1.782
380
BỒN NẰM INOX
Dung tích
(lít)
Độ dày
(mm)
Đường kính
(mm)
Chiều dài
(mm)
Chiều cao
(mm)
Thông số chân (mm)
Dài
Rộng
Cao
bồn  310 lít
0.6
630
1.200
770
940
680
400
bồn 500 lít
0.6
770
1.260
910
980
820
440
bồn 700 lít
0.6
770
1.470
960
1.140
820
450
bồn 1.000 lít
0.6
960
1.500
1.100
1.200
1.030
560
bồn 1.200 lít
0.6
980
 1.600
 1150
bồn 1.300 lít
0.6
1.050
1.600
1.200
1.250
1.100
560
bồn 1.500 lít
0.7
1.200
1.500
1.350
1.260
1.260
710
bồn 2.000 lít
0.9
1.200
1.850
1.350
1.500
1.260
710
bồn 2.500 lít
0.9
1.200
1.850
1.580
1.370
1.420
800
bồn 2.500 lít
0.9
1.420
bồn 3.000 lít
0.9
1.380
2.210
1.580
1.700
1.420
800
bồn 3.500 lít
0.9
1.380
2.500
1.580
1.990
1.420
800
bồn 4.000 lít
0.9
1.380
2.780
1.580
2.300
1.420
800
bồn 4.500 lít
0.9
1.380
1.420
800
bồn 5.000 lít
0.9
1.440
3.380
1.670
2.900
1.500
800
bồn 6.000 lít
0.9
1.440
4.030
1.670
3.550
1.500
800
bồn 10.000lít
1.0
1.700
4.400
1.950
3.880
1.760
950
bồn 12.000lít
1.700
5.300
1.950
4.780
1.780
950
bồn 15.000lít
2.200
3.970
2.530
3.470
2.300
1.210
bồn 20.000lít
2.200
5.300
2.530
4.800
2.300
1.210
bồn 30.000lít 
2.200
7.900
2.530
7.400
2.300
1.210

2. KÍCH THƯỚC BỒN NƯỚC NHỰA :

kich thuoc bon nuoc nhua

DUNG TÍCH BỒN (Lít)
CHIỀU CAO
(mm)
CHIỀU NGANG
(mm)
CHIỀU DÀI
(mm)
Đường kính nắp
(mm)
KẾT CẤU
(Lớp)
BỒN ĐỨNG
bồn 300 lítđứng
1.060
670
440
4
bồn 400 lít
đứng
1.130
760
440
4
bồn 500 lítđứng
1.230
780
440
4
bồn 600 lít
đứng
1.320
820
440
4
bồn 700 lít
đứng
1.410
830
440
4
bồn 850 lít
đứng
1.470
910
440
4
bồn (cao)1.000 lítđứng
1.540
970
440
4
bồn (Thấp)1.000lítđứng
1.200
1.180
440
4
bồn 1.100 lít
đứng
1.580
1.330
440
4
bồn 1.200 lítđứng 
1.250
1.220
440
4
bồn 1.500 lít
đứng
1.610
1.190
440
4
bồn 2.000 lítđứng
1.570
1.400
440
4
bồn 3.000 lít
đứng
1.880
1.530
440
4
bồn 4.000 lít
đứng
2.320
1.600
440
4
bồn 5.000 lít
đứng
2.200
1.750
440
4
DUNG TÍCH
BỒN (Lít)
CHIỀU CAO
(mm)
CHIỀU NGANG
(mm)
CHIỀU DÀI
(mm)
Đường kính nắp
(mm)
KẾT CẤU
(Lớp)
BỒN NẰM
bồn 300 lít ngang
630
750
980
440
4
bồn 400 lít
ngang
740
830
1.050
440
4
bồn 500 lít
ngang
770
870
1.120
440
4
bồn 600 lít
ngang
790
880
1. 270
440
4
bồn 700 lít
ngang
840
980
1.380
440
4
bồn 1.000 lít
ngang
850
1.010
1.440
440
4
bồn 1.200 lít
ngang
980
1.130
1.520
440
4
bồn 1.500 lít
ngang
1.070
1.200
1.690
440
4
bồn 2.000 lít
ngang
1.140
1.300
1.770
440
4
bồn 2.300 lít
ngang
1.270
1.330
1  720
440
4
BỒN VUÔNG
bồn 500 lít
600
900
1.120
440
4
bồn 900 lít
780
1.100
1.250
440
4
bồn 1.200 lít
1.000
1.200
1.320
440
4

Bồn nước nhựa vuông



No comments:

Post a Comment